Trang chủ
Tìm
Menu
+
Trang chủ
+
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Đội ngũ nhân sư
Tầm nhìn sứ mệnh
Nguyên tắc hoạt động
+
Tự Học Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung
Ngữ pháp Tiếng Trung
Kinh nghiệm học tiếng Trung
Tài liệu học Tiếng Trung
+
Thư viện
Album ảnh
+
Liên hệ
HOTLINE
:
0989.212.668
Trang chủ
-
Thông tin du học
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề màu sắc
Cập nhật: 29/11/2018
Cỡ chữ
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề màu sắc
Trong đời sống hàng ngày, các màu sắc không chỉ góp phần làm tô điểm cho cuộc sống mà còn mang những ý nghĩa rất riêng, ảnh hưởng tới thái độ, tâm lý của con người đối với những hoạt động thường nhật.Vậy các bạn đã biết các từ vựng về màu sắc trong
tiếng Hàn
được viết và đọc như thế nào chưa? Sau đây, hãy cùng KOKONO tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc nhé.
Các từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc
Tiếng Hàn
Phiên âm
Nghĩa
1. 색 / 색깔
Sek/sek-kkal
Màu/ Màu sắc
2. 무색의
Mu-sek-i
Không màu
3. 은백색
Ưn-bek-sek
Màu sáng chói
4. 빨간색 / 붉은색
BBal-kan-sek/bul-kưn-sek
Màu đỏ
5. 심홍색
Sim-hông-sek
Đỏ tươi
6. 주홍색
Chu-hông-sek
Đỏ chói
7. 검정색 / 까만색
Kom-chong-sek/kka-mansek
Màu đen
8. 하얀색 / 흰색
Ha-yan-sek/hưin-sek
Màu trắng
9. 노란색 / 황색
No-ran-sek/hwang-sek
Màu vàng
10. 주황색 / 오렌지색
Chu-hwang-sek/ô-rên-chisek
Màu da cam
11. 암녹색
Am-nôk-sek
Màu xanh lá cây đậm
12. 초록색 / 녹색
Chô-rôc-sek/nôk-sek
Màu xanh lá
13. 분홍색
Bun-hông-sek
Màu hồng
14. 장밋빛
Chang-mi-bit
Màu hồng nhạt
15. 청록색
Chong-nôk-sek
Màu lam
16. 갈색 /밤색
Kal-sek/bam-sek
Màu nâu
17. 보라색
Bô-ra-sek
Màu tím
18. 회색
Huê-sek
Màu xám
19. 파란색 / 청색 / 푸른색
Pa-ran-sek/chong-sek/purưn-sek
Xanh nước biển
20. 은색
Ưn-sek
Màu bạc
21. 금색
Kưm/sek
Màu vàng
22. 색깔이 진하다
Sek-kka-ri chi-na-ta
Màu đậm
23. 색깔이 연하다
Sek-kka-ri yo-na-ta
Màu nhạt
24. 색깔이 어둡다
Sek-kka-ri o-tup-ta
Màu tối
25. 색깔이 밝다
Sek-kka-ri bak-ta
Màu sáng
Trên đây là các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc mà KOKONO muốn chia sẻ với các bạn. Chúc các bạn học tiếng Hàn vui và hiệu quả nhé !
Xem thêm:
>>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề tính cách
>>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề ăn uống
>>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề Trường học và học tập
TRẢI NGHIỆM HỌC TIẾNG HÀN CỰC MỚI
Về trang trước
Các tin tức khác:
70 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chủ chốt
Học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để làm gì? Nếu bạn là một du học sinh hay...
Từ vựng tiếng Hàn điện thoại
Học từ vựng tiếng Hàn điện thoại cùng Kokono. Điện thoại di động là vật bất...
Từ vựng tiếng Hàn điện tử chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn về điện tử chuyên ngành. Lĩnh vực công nghiệp điện tử tại...
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình thường xuyên được sử dụng. Học t...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập
Chào đón những ngày học tập tiếp theo của tuần bằng từ vựng tiếng Hàn đồ dù...
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Tổng hợp một số Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa thường được dùng quen thuộc. K...
Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
10 từ vựng tiếng Hàn đơn giản bạn thường xuyên được sử dụng mỗi ngày bạn đã...
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp
Học từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp ngay cùng Kokono. Xin chào toàn thể đ...
Từ vựng tiếng hàn về âm nhạc
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc dành cho các bạn yêu nghệ thuật. Nếu bạn đang ...
Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh
Nạp ngay năng lượng cho tuần mới bằng hơn 30 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh ...
Trang chủ
Giới thiệu
Tự Học Tiếng Trung
Thư viện
Liên hệ
Hotline hỗ trợ khách hàng
0989.212.668
Phiên bản máy tính
Fanpage Facebook
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
0989.212.668