HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh

Cập nhật: 22/07/2019

Từ vựng tiếng Hàn về âm​ thanh

 Nạp ngay năng lượng cho tuần mới bằng hơn 30 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh cùng Kokono nào các quý độc giả thân mến. Một tuần lại vừa trôi qua và hôm nay chúng ta lại bắt đầu ngày của tuần tiếp theo với công việc, học tập và các dự định. Những bạn nào có dự định nâng cao khả năng tiếng Hàn thì hãy lưu lại ngay từ vựng tiếng Hàn về âm thanh của Kokono dưới đây. Bổ trợ mỗi ngày một chút để gia tăng kho từ của mình thêm phong phú đa dạng hơn nhé.

Các khóa học tiếng Hàn tại Kokono

15 Từ v​ựng tiếng hàn chủ đề âm thanh của động vật

Bạn đã biết các loài vật phát ra tiếng kêu được gọi như thế nào trong tiếng Hàn chưa? Tiếng chó, mèo quen thuộc hay tiếng ếch kêu, hổ gầm,... là những âm thanh vô cùng thú vị. 15 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh chủ đề động vật sẽ giúp các bạn biết được tiếng của các loài trong tiếng Hàn.
 

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm thanh
 

1 개굴개굴 
tiếng ếch kêu
2 멍멍 
chó kêu(sủa)
3 야옹 
mèo kêu
4 꼬르륵 
tiếng bụng sôi(khi đói)
5 꿀꿀 
lợn kêu

6 어흥: 
tiếng gầm của hổ 
7 까악 까악 
tiếng kêu của quạ đen
8 짹짹:
tiềng kêu chim sẻ 
9 삐약 삐약: 
tiếng kêu của gà con 
10 엄무 
tiếng kêu của bò
11 음매 
tiếng kêu của dê, cừu 
12 뻐끔뻐금 
tiếng của cá
13 깡총깡총 
hành động của thỏ
14 찍찍 
tiếng kêu của chuột.
15 아우 아우 
tiếng kêu của chó sói

Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm thanh khác

Ngoài những từ vựng tiếng Hàn về âm thanh tiếng kêu của động vật thì còn rất nhiều âm thanh quen thuộc xuất hiện quanh ta mỗi ngày.

16 드르렁 드르렁 
tiếng ngáy ngủ
17 냠냠 
tiếng ăn, nhai
18 땅땅 
tiếng súng
19 땡땡 
tiếng chuông
20 똑똑 
tiếng gõ cửa
21 보글보글 
tiếng nước sôi
22 빵빵 
tiếng còi xe
23 삐걱삐걱 
tiếng cửa cót két
24 씽씽 
tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng…
25 엉엉 
tiếng khóc
26 졸졸 
tiếng nước nhỏ giọt
27 째깍째깍 
tích tắc tích tắc
28 쨍그랑 
tiếng vỡ đồ sành, sứ… (choang)
29 찌르릉 
chuông xe đạp
30 콜록콜록 
hắt hơi, ho
31 쿨쿨 
tiếng ngáy 
32 탁 
tiếng trống đánh
33 퐁당 
tiếng kêu khi ném hòn đá xuống mặt nước (tõm)
34 하하/ 호호/ 히히 
tiếng cười
35 두근두근 
tiếng nhịp tim đập
36 삐뽀 삐뽀 
tiếng còi xe cứu thương.

Kokono hi vọng rằng 36 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh này sẽ góp phần là giúp bạn mở rộng vốn từ. Và hứng thú hơn với ngôn ngữ này. Hãy thường xuyên theo dõi website duhockokono.edu.vn để cập nhật những tài liệu học tiếng Hàn hữu ích nhất nhé.

Chúc các bạn học tiếng Hàn vui vẻ!


>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc...

 

Địa chỉ học tiếng Hàn tại Kokono



Các tin tức khác:
70 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chủ chốt
Học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để làm gì? Nếu bạn là một du học sinh hay...
Từ vựng tiếng Hàn điện thoại
Học từ vựng tiếng Hàn điện thoại cùng Kokono. Điện thoại di động là vật bất...
Từ vựng tiếng Hàn điện tử chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn về điện tử chuyên ngành. Lĩnh vực công nghiệp điện tử tại...
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình thường xuyên được sử dụng. Học t...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập
Chào đón những ngày học tập tiếp theo của tuần bằng từ vựng tiếng Hàn đồ dù...
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Tổng hợp một số Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa thường được dùng quen thuộc. K...
Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
10 từ vựng tiếng Hàn đơn giản bạn thường xuyên được sử dụng mỗi ngày bạn đã...
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp
Học từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp ngay cùng Kokono. Xin chào toàn thể đ...
Từ vựng tiếng hàn về âm nhạc
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc dành cho các bạn yêu nghệ thuật. Nếu bạn đang ...
Học từ vựng tiếng Hàn âm Hán
Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn âm Hán? Không cần phải tra từ điển vẫn có...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668