Trang chủ
Tìm
Menu
+
Trang chủ
+
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Đội ngũ nhân sư
Tầm nhìn sứ mệnh
Nguyên tắc hoạt động
+
Tự Học Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung
Ngữ pháp Tiếng Trung
Kinh nghiệm học tiếng Trung
Tài liệu học Tiếng Trung
+
Thư viện
Album ảnh
+
Liên hệ
HOTLINE
:
0989.212.668
Trang chủ
-
Thông tin du học
Từ vựng tiếng hàn về âm nhạc
Cập nhật: 19/07/2019
Cỡ chữ
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc dành cho các bạn yêu nghệ thuật. Nếu bạn đang thấy nhàm chán với đống sách vở hay kho ngữ pháp khô khan thì thử đổi gió ngay với 100 từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc xem nhé. Có một sự thật đã được minh chứng qua rất nhiều thực tế rằng âm nhạc là chất xúc tác tuyệt vời cho mọi nguồn cảm hứng. Chính vì thế, ngay cả việc học từ các công cụ liên quan đến nghệ thuật cũng sẽ giúp các bạn thấy thú vị và dễ tiếp nhận hơn.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc phần 1
Bài hát, sân khấu hay phòng thu được viết như thế nào trong tiếng Hàn? Bạn có muốn là một người am hiểu thực thụ cả nền âm nhạc và ngôn ngữ này? Đó là lí do chúng ta đang tìm kiếm các
từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
dưới đây.
1. 한 곡: một bài hát
2. 목소리: giọng nói
3. 노래: bài hát
4. 무대: sân khấu
5. 녹음: đang thu âm
6. 녹음실: studio phòng thu
7. 녹음, 음반: bản thu âm
8. 음반 회사: hãng thu âm
9. 음악가: nhạc công
10. 연주자: độ
11. 음악가: Nhạc công
12. 작곡가: người soạn nhạc
13. 락밴드: band ban nhạc rock
14. 오르간 연주자: người đánh đại phong cầm
15. 피아니스트: người chơi piano
16. 기타리스트: người chơi guitar
17. 키보드 연주자: keyboard player
18. 드러머:người chơi trống
19. 플룻 연주자: người thổi sáo
20. 트럼본 연주자: người thổi kèn hai ống
21. 바이올리니스트: người chơi violon
22. 색소폰 연주자: saxophonist
23. 트럼펫 연주자: người thổi kèn
24. 대중음악 가수: ngôi sao nhạc pop
25. 랩퍼: nguời hát rap
26. 지휘자: người chỉ huy dàn nhạc
27. 디제이: DJ DJ/nguời phối nhạc
28. 베이스 연주자: bassist hoặc bass player
29. 첼로 연주자: người chơi vi ô lông xen
30. 애국가: quốc ca
31. 교향곡: khúc nhạc
32. 찬송가: thánh ca
33. 사랑 노래: ca khúc trữ tình
34. 청중: khán giả
35. 콘서트: buổi hòa nhạc
36. 녹음하다: thu âm
37. 노래 부르다: hát
38. 음악을 듣다: nghe nhạc
39. 악기를 연주하다: chơi nhạc cụ
40. 부드러운: nhỏ
41. 시끄러운: to
42. 조용한: yên lặng
43. 테너: tenor
44. 바리톤: baritone
45. 음량: Âm luợng
46. 소프라노: giọng cao
47. 베이스: bass
48. 가수: ca sĩ
49. 알토: giọng hát cao thấp
50. 현악 사중단: tứ tấu đàn dây
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc phần 2
Tiếp nối các
từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
đặc sắc là các dòng nhạc như rock, pop, rap,... Và các loại thiết bị thường được dùng phục vụ trong nghe nhạc, điều chỉnh âm nhạc. Cùng Kokono khám phá tiếp nhé.
51. 락: nhạc rock
52. 테크노:nhạc khiêu vũ
53. 팝: nhạc pop
54. 랩: nhạc rap
55. 레게: nhạc reggae
56. 재즈: nhạc jazz
57. 라틴: nhạc Latin
58. 오페라: nhạc opera
59. 재즈: nhạc jazz
60. 라틴: nhạc Latin
61. 오페라: nhạc opera
62. 전자 음악: nhạc điện tử
63. 포크: nhạc dân ca
64. 댄스: nhạc nhảy
65. 듣기 편안한 음악: nhạc dễ nghe
66. 클래식: nhạc cổ điển
67. 컨트리: nhạc đồng quê
68. 음악 장르: Dòng nhạc
69. 오케스트라: nhạc giao hưởng
70. 대중음악단: nhóm pop
71. 오케스트라: nhạc giao hưởng
72. 대중음악단: nhóm pop
73. 금관악기로 구성된 악단: kèn đồng
74. 합창단: đội hợp xướng
75. 악단: các nhóm nhạc
76. 밴드: ban nhạc
77. 브루스: nhạc blue
78. 음악 장르: Dòng nhạc
79. 브루스: nhạc blue
80. 독주:solo solo/đơn ca
81. 합주: biểu diễn đôi/song ca
82.리듬: nhịp điệu
83.음계: tỉ lệ
84. 멜로디: tune giai điệu
85. 음표: nốt nhạc
86. 박자: nhịp trống
87. 하모니: hòa âm
88. 가사: lời bài hát
89. 악보대: giá để bản nhạc
90. 레코드 플레이어: máy ghi âm
91. 마이크 : (viết tắt của microphone) micrô
92. MP3 플레이어: máy chạy MP3
93. 하이 파이: hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi
94. 악기, 기구: nhạc cụ
95. CD 플레이어: CD player máy chạy CD
96. 헤드폰: headphones tai nghe
97. 음악 기구: thiết bị âm nhạc
98. 증폭기: (viết tắt của amplifier)
99. 음에 맞춰서: trong điều chỉnh
100. 음이 맞지 않는: ra khỏi giai điệu
Chúc các bạn học tập vui vẻ và hiệu quả với 100
từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
mà Kokono gửi tặng!
>>> Xem thêm:
Học từ vựng tiếng Hàn âm Hán
!
Về trang trước
Các tin tức khác:
70 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chủ chốt
Học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để làm gì? Nếu bạn là một du học sinh hay...
Từ vựng tiếng Hàn điện thoại
Học từ vựng tiếng Hàn điện thoại cùng Kokono. Điện thoại di động là vật bất...
Từ vựng tiếng Hàn điện tử chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn về điện tử chuyên ngành. Lĩnh vực công nghiệp điện tử tại...
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình thường xuyên được sử dụng. Học t...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập
Chào đón những ngày học tập tiếp theo của tuần bằng từ vựng tiếng Hàn đồ dù...
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Tổng hợp một số Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa thường được dùng quen thuộc. K...
Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
10 từ vựng tiếng Hàn đơn giản bạn thường xuyên được sử dụng mỗi ngày bạn đã...
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp
Học từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp ngay cùng Kokono. Xin chào toàn thể đ...
Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh
Nạp ngay năng lượng cho tuần mới bằng hơn 30 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh ...
Học từ vựng tiếng Hàn âm Hán
Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn âm Hán? Không cần phải tra từ điển vẫn có...
Trang chủ
Giới thiệu
Tự Học Tiếng Trung
Thư viện
Liên hệ
Hotline hỗ trợ khách hàng
0989.212.668
Phiên bản máy tính
Fanpage Facebook
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
0989.212.668