HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Cập nhật: 24/07/2019

Từ vựng tiếng Hàn v​ề đồ vật trong gia đình

 Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình thường xuyên được sử dụng. Học từ vựng theo chủ đề giúp các bạn nhớ lâu và tích lũy được kiến thức đầy đủ, phong phú và đa dạng. Hãy dành thời gian nhỏ trong ngày để học và ôn tập từ mới để nhanh chóng tiến bộ hơn nhé. Còn bây giờ cùng Kokono học ngay các từ vựng tiếng Hàn về đồ vật gắn bó quen thuộc với chúng ta mỗi ngày thôi nào.
 

Từ vựng tiếng Hàn - Học tiếng Hàn Kokono
 

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp

 Từ vựng tiếng Hàn trong phòng khách

Các đồ vật gắn liền trong nhà mình như quạt trần, trần nhà, sofa, bàn,... được sử dụng trong tiếng Hàn thế nào? Kokono đã biên soạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng khách giúp các bạn đây rồi.
 

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong nhà bếp
 

1. 천장: trần

2. 천장 선풍기: quạt trần

3. 소파: sofa

4. 방석: đệm

5. 벽: tường

6. 액자: khung ảnh

7. 그림: bức tranh

8. 꽃병: bình hoa

9. 통나무: tấm chắn

10. 난간: lan can

11. 계단: cầu thang

12. 단계: bậc thang

13. 벽난로 선반: bệ trên lo sưởi

14. 벽난로: lò sưởi

15. 불: lửa

16. 책상: bàn

17. 카펫: thảm trải sàn

18. 안락의자: ghế sôfa

19. 원격 조종: điều khiển từ xa

20. 텔레비전: TV

21. 붙박이 : hốc tường

22. 스테레오 시스템: dàn stereo

23. 스피커: loa

24. 책장: tủ sách

25. 커튼: màn cửa

26. 커피 테이블: bàn uống cafe

27. 전등갓: cái chụp đèn

28. 램프: đèn

29. 작은 테이블: bàn nhỏ

 Từ vựng tiếng Hàn trong phòng bếp

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếp 67 từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong nhà bếp cùng Kokono chưa nào?

1. 식탁: bàn ăn
2. 식탁보: khăn bàn
3. 식탁보: Khăn trải bàn
4.  의자: ghế
5. 냅킨: Khăn ăn
6. 스푼: muỗng
7. 빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
8. 잔: Cốc
9. 점시: Đĩa
10. 은그릇: bộ dao nia
11. 설탕 그릇: chén đựng đường
12. 샐러드 접시: bát đựng salad
13. 포도주 : ly rượu
14. 물유리: ly nước
15. 커피잔: Ly
16. 후추병: lọ tiêu
17. 소금 뿌리: lọ muối
18. 칼: dao
19. 뷔페: tủ đựng đồ
20. 도자기: đồ sứ
21. 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
22. 샹들리에: đèn chùm
23. 피처: bình
24. 커피 포트: bình café
25. 찻주전자: ấm trà
26. 컵: Tách trà
27. 크리머: kem
28. 불꽃: ngọn lửa
29. 양초: nến
30. 촛대: chân nến
31. 맥주: Bia
 
32. 식기 세척기: máy rửa chén
33. 접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén
34. 냄비 닦이 수세미: miếng rửa chén
35. 접시 배수구: rổ đựng chén
36. 조리대:  bàn bếp
37. 커피 메이커: máy pha cafe
38. 오븐: lò nướng
39. 그릴: ngăn nướng
40. 후라이팬: Chảo
41. 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
42. 냉장고: tủ lạnh
43. 냉동 장치: tủ đông
44. 얼음 쟁반: khay đá
45. 캐비닛: ngăn tủ
46. 전자 레인지: lò vi sóng
47. 믹싱 : bát trộn
48. 밀방망이: đồ cán bột
49. 버너: lửa bếp
50. 난로: bếp
51. 토스터: máy nướng báng mì
52. 로우스트 :  khay nướng
53. 믹서기: máy xay sinh tố
54. 찜통: khay hấp
55. 깡통 따개: đồ mở hộp
56. 프라이팬: chảo rán
57. 병따개đồ mở chai
58. 소쿠리: ly lọc
59. 냄비: cai xoong
60. 뚜껑: nắp
61. 냄비: Nồi
62. 냄비: nồi
63. 캐서롤: nồi hầm
64. 깡통: hộp băng kim loại
65. 행주: khăn lau
66. 도마: thớt
67. 찻주전자: ấm pha trà

 Từ vựng tiếng Hàn trong phòng ngủ

Mỗi ngày trở về căn phòng ấm áp của mình, nhìn vào các đồ vật quen thuộc sẽ giúp bạn ghi nhớ thật dễ dàng. Chính vì thế hãy note lại các từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng ngủ sau đây ngay thôi.
 
1. 침대: giường
2. 발판: chân giuờng
3. 목도리: mền
4. 침대 덮개: ga trải gường
5. 베개: gối
6. 매트리스: nệm
7. 전등 스위치: công tắc đèn
8. 전화: dây
9. 침실용 탁자: bàn để đèn ngủ
10. 걸이: móc
11. 옷걸이: móc quần áo
12. 옷장: tủ quần áo
13. 보석 상자: hộp nữ trang
14. 정리장: ngăn kéo để đồ
15. 거울: gương
16. 빗: lược
17. 솔빗: lược trải đầu
18. 자명종: đồng hồ báo thức
19. 서랍장: bàn trang điểm
20. 커튼: màn
21. 에어컨: điều hòa không khí
22. 블라인드: rèm
23. 휴지: mô
24. 머리판: đầu bảng
25. 깔개: thảm
26. 층: sàn

Hãy cố gắng học tập chăm chỉ các từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trên và những tiếp tục theo dõi các loại từ vựng theo chủ đề khác tại Kokono nhé.

Chúc các bạn học tiếng Hàn vui vẻ mỗi ngày!

 
Địa chỉ học tiếng Hàn tại Kokono

Các tin tức khác:
70 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chủ chốt
Học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để làm gì? Nếu bạn là một du học sinh hay...
Từ vựng tiếng Hàn điện thoại
Học từ vựng tiếng Hàn điện thoại cùng Kokono. Điện thoại di động là vật bất...
Từ vựng tiếng Hàn điện tử chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn về điện tử chuyên ngành. Lĩnh vực công nghiệp điện tử tại...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập
Chào đón những ngày học tập tiếp theo của tuần bằng từ vựng tiếng Hàn đồ dù...
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Tổng hợp một số Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa thường được dùng quen thuộc. K...
Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
10 từ vựng tiếng Hàn đơn giản bạn thường xuyên được sử dụng mỗi ngày bạn đã...
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp
Học từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp ngay cùng Kokono. Xin chào toàn thể đ...
Từ vựng tiếng hàn về âm nhạc
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc dành cho các bạn yêu nghệ thuật. Nếu bạn đang ...
Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh
Nạp ngay năng lượng cho tuần mới bằng hơn 30 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh ...
Học từ vựng tiếng Hàn âm Hán
Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn âm Hán? Không cần phải tra từ điển vẫn có...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668