HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp

Cập nhật: 22/07/2019

Từ vựng tiếng Hàn về doa​nh nghiệp

 Học từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp ngay cùng Kokono. Xin chào toàn thể độc giả thân mến của Kokono! Hôm nay đội ngũ giảng viên Kokono xin dành tặng món quà đặc biệt đến các bạn học viên đã luôn đồng hành trong thời gian qua. Đó là bộ từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp rất quan trọng đối với công việc và quyền lợi của các bạn. Vì vậy cùng Kokono tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

Các khóa học tiếng Hàn tại Kokono

 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp đầy đủ nhất sẽ có tại Kokono. Các vấn đề xoay quanh doanh nghiệp từ quy chế công ty, vốn góp, hội đồng quản trị, thành viên,... Sẽ được Kokono tổng hợp "tất tần tật" bằng tiếng Hàn để phục vụ cho công việc của các bạn.

Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp

1. 회사 내부 관리 규제서    quy chế quản lý nội bộ công ty    

2. 회의 의사록    biên bản hội nghị biên bản họp

3. 회사의 명의를 사용하다    nhân danh công ty    
4. 신고하다    vốn đăng ký   

5. 출자 지분    phần góp vốn  
6. 자본 동원    huy động vốn 

7. 출자 지분 환매    yêu cầu mua lại phần góp vốn

8. 출자 지분 확인서    giấy chứng minh phần góp vốn    

9. 출자 지분 양도    chuyển nhượng phần góp vốn

10. 출자 지분 가치    giá trị phần góp vốn    

11. 추가 출자    góp thêm vốn

12. 창립 주주    cổ đông sáng lập

13. 창립메버    thành viên thành lập

14. 이사회    hội đồng quản trị

15. 의결권    phiếu biểu quyết

16. 주시장    thị trường chủ yếu    

17. 수출시장    thị trường xuất khẩu

18. 복리    phúc lợi    

19. 파업    đình công

20. 가불    ứng lương    

21. 노동허가    giấy phép lao động

22. 회계과    phòng tài chính    

23. 인사    nhân sự

24. 노조    công đoàn    

25. 흡수    hợp nhất

26. 훼손되다    bị hư hỏng    

27. 국내소매    tiêu thụ trong nước

28. 회계업무    nghiệp vụ kế toán

29. 행정조치로    bằng biện pháp hành chính    

30. 행사하다    thực hiện ( việc gì)

31. 해당 동급 기관    cơ quan cùng cấp    

32. 해당 국가기관    cơ quan có thẩm quyền

33. 합의    thỏa thuận    

34. 합병    sáp nhập

35. 합법서류    hồ sơ hợp lệ    

36. 표결하다    biểu quyết

37. 의결권 자본    vốn có quyền biểu quyết    

38. 지분을 처분하다    xử lý phần góp vốn

 

 Từ vựng​ tiếng Hàn chủ đề doanh nghiệp (tiếp theo)

 

Tiếp tục cùng Kokono với những từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp liên quan chủ yếu đến giấy tờ, hồ sơ về tài chính.
 

Học tiếng Hàn Kokono


39. 투자 자본을 허위    kê khai khống

40. 투자 자본금 회수    thu hồi vốn đầu tư    

41. 통과하다    thông qua

42. 상장하다    lên sàn    

43. 초안    bản thảo    

44. 초안준비    chuẩn bị bản thảo

45. 채무변제로 사용하다    sử dụng để trả nợ    

46. 채무를 변제하다    thanh toán các khoản nợ

47. 채무    nợ    

48. 진행 절차    thủ tục tiến hành    

49. 지배 지분    cổ phần chi phối    

50. 기부자    người tặng

51. 증여자    người tặng    

52. 주주    cổ đông

53. 주주 명부    danh sách cổ đông    

54. 주식지분    cồ phần

55. 조건이 충분한 자    người đủ điều kiện    

56. 제출하다    trình , đề suất

57. 정관 자본금    vốn điều lệ    

58. 적시에    kịp thời

59. 재평가하다    rà soát, đánh giá lại    

60. 재심의하다    đánh giá lại, thẩm tra lại

61. 재산의 종류    loại tài sản    

62. 재정보고    báo cáo tài chính

63. 재무보고    báo cáo tài chính    

64. 재무상의 의무    nghĩa vụ về tài chính

65. 제도를 시행하다    thực hiện chế độ    

66. 장애 요소를 유발시키다    gây cản trở

67. 자회사    công ty con    

68. 자율권    quyền tự chủ

69. 자원    nguồn lực    

70. 을/를 담다    chứa đựng , có nội dung

71. 위기가 감지 되는 상황    nguy cơ có thể sảy ra    

72. 요약발췌본    bảng trích lục tóm tắt

73. 요금 지불하다    trả phí    

74. 요금 지불    trả phí

75. 열람    bảng trích lục tóm tắt    

76. 연간 재무제표    báo cáo tài chính hàng năm

Các từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp mà Kokono tổng hợp mong là sẽ đem đến cho các bạn kiến thức bổ ích phục vụ trong công việc. Ngoài chủ đề tiềng Hàn doanh nghiệp, đội ngũ giảng viên Kokono luôn cố gắng biên soạn những kiến thức hữu ích nhất. Với mục tiêu cung cấp cho quý độc giả không chỉ tài liệu học tập mà còn là cảm hứng, tình yêu với ngoại ngữ.
 
Chúc các bạn học tiếng hàn vui vẻ tại website duhockokono.edu.vn!

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh...

 

Địa chỉ đăng kí học tiếng Hàn tại Kokono

 
Các tin tức khác:
70 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chủ chốt
Học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để làm gì? Nếu bạn là một du học sinh hay...
Từ vựng tiếng Hàn điện thoại
Học từ vựng tiếng Hàn điện thoại cùng Kokono. Điện thoại di động là vật bất...
Từ vựng tiếng Hàn điện tử chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn về điện tử chuyên ngành. Lĩnh vực công nghiệp điện tử tại...
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình thường xuyên được sử dụng. Học t...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập
Chào đón những ngày học tập tiếp theo của tuần bằng từ vựng tiếng Hàn đồ dù...
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Tổng hợp một số Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa thường được dùng quen thuộc. K...
Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
10 từ vựng tiếng Hàn đơn giản bạn thường xuyên được sử dụng mỗi ngày bạn đã...
Từ vựng tiếng hàn về âm nhạc
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc dành cho các bạn yêu nghệ thuật. Nếu bạn đang ...
Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh
Nạp ngay năng lượng cho tuần mới bằng hơn 30 từ vựng tiếng Hàn về âm thanh ...
Học từ vựng tiếng Hàn âm Hán
Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn âm Hán? Không cần phải tra từ điển vẫn có...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668