Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc dành cho những ai yêu nghệ thuật
Nghệ thuật nói chung và đặc biệt là âm nhạc nói riêng luôn có chất xúc tác tuyệt vời với con người. Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc là chủ đề mà trong bài học hôm nay mà Kokono muốn dành tặng cho những học viên yêu thích nghệ thuật, nhất là ca nhạc. Nếu bạn là một tín đồ âm nhạc hay bạn đang muốn tích lũy vốn từ thì còn chần chờ gì mà không mau học ngay các từ vựng tiếng Trung về âm nhạc thú vị này thôi.
Từ vựng tiếng Trung về các thể loại nhạc
Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung về âm nhạc gồm các thể loại nhạc phổ biến cả ở Việt Nam và trên thế giới:
STT
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
古典音乐
|
Gǔdiǎn yīnyuè
|
Nhạc cổ điển
|
2
|
教会音乐
|
jiàohuì yīnyuè
|
Nhạc giáo hội
|
3
|
纯音乐
|
chún yīnyuè
|
Âm nhạc thuần khiết
|
4
|
歌
|
gē
|
Bài hát
|
5
|
流行歌曲
|
liúxíng gēqǔ
|
Bài hát nhạc pop
|
6
|
摇篮曲
|
yáolánqǔ
|
Bài hát ru
|
7
|
随想曲
|
suíxiǎng qǔ
|
Bản Capriccio
|
8
|
小协奏曲
|
xiǎo xiézòuqǔ
|
Bản Concertino
|
9
|
协奏曲
|
xiézòuqǔ
|
Bản phối
|
10
|
大协奏曲
|
dà xiézòuqǔ
|
Đại nhạc hội
|
11
|
安魂曲
|
ān hún qū
|
Bản nhạc cầu siêu
|
12
|
弥撒曲
|
mísā qǔ
|
Thánh lễ
|
13
|
狂想曲
|
kuángxiǎngqǔ
|
Bản Rhapsody
|
14
|
奏鸣曲
|
zòumíngqǔ
|
Bản Sonata
|
15
|
交响诗
|
jiāoxiǎng shī
|
Thơ giao hưởng
|
16
|
音乐会
|
yīnyuè huì
|
Buổi hòa nhạc
|
17
|
巡回音乐会
|
xúnhuí yīnyuè huì
|
Buổi hòa nhạc lưu động
|
18
|
露天音乐会
|
lùtiān yīnyuè huì
|
Buổi hòa nhạc ngoài trời
|
19
|
独唱
|
dúchàng
|
Độc tấu
|
20
|
艺术歌曲
|
yìshù gēqǔ
|
Bài hát nghệ thuật
|
21
|
歌剧
|
gējù
|
Opera
|
22
|
歌唱演员
|
gēchàng yǎnyuán
|
Ca sĩ
|
23
|
流行歌手
|
liúxíng gēshǒu
|
Ca sĩ nhạc được yêu thích
|
24
|
夜曲
|
yèqǔ
|
Nocturne (dạ khúc)
|
25
|
民歌
|
míngē
|
Dân ca
|
26
|
即兴演奏
|
jíxìng yǎnzòu
|
Diễn tẫu ngẫu hứng
|
27
|
布鲁斯
|
bùlǔsī
|
Điệu Blue
|
28
|
小步舞曲
|
xiǎo bù wǔqǔ
|
Điệu Menuet
|
29
|
拉格泰姆
|
lā gé tài mǔ
|
Điệu Ragtime
|
30
|
华尔兹
|
huá'ěrzī
|
Điệu Vanse
|
31
|
音乐节
|
yīnyuè jié
|
Lễ hội âm nhạc
|
32
|
旋律
|
xuánlǜ
|
Giai điệu
|
33
|
大歌剧
|
dà gējù
|
Đại nhạc kịch
|
34
|
进行曲
|
jìnxíngqǔ
|
Hành khúc
|
35
|
器乐
|
qìyuè
|
Nhạc không lời
|
36
|
咏叹调
|
yǒngtàndiào
|
Aria
|
37
|
前奏曲
|
qiánzòu qǔ
|
Mở đầu
|
38
|
即兴曲
|
jíxìng qǔ
|
Ngẫu hứng
|
39
|
小夜曲
|
xiǎoyèqǔ
|
Serenade (khúc nhạc chiều)
|
40
|
幻想曲
|
huànxiǎng qǔ
|
Fantasia (khúc phóng túng)
|
41
|
间奏曲
|
jiàn zòu qǔ
|
Intermezzo (khung trung gian)
|
42
|
曲调
|
qǔdiào
|
Giai điệu
|
43
|
鼓手
|
gǔshǒu
|
Tay trống
|
44
|
爵士乐米
|
juéshìyuè mǐ
|
Người mê nhạc jazz
|
45
|
疯狂爵士乐
|
fēngkuáng juéshìyuè
|
Nhạc beat box
|
46
|
古乐
|
gǔ yuè
|
Nhạc cổ
|
47
|
序曲
|
xùqǔ
|
Overture (nhạc dạo)
|
48
|
民乐
|
mínyuè
|
Nhạc dân gian
|
49
|
电子音乐
|
diànzǐ yīnyuè
|
Nhạc điện tử
|
50
|
管乐
|
guǎn yuè
|
Nhạc gió
|
51
|
弦乐
|
xián yuè
|
Nhạc dùng cho đàn dây
|
52
|
管弦乐
|
guǎnxiányuè
|
Nhạc hòa tấu
|
53
|
乡村音乐
|
xiāngcūn yīnyuè
|
Nhạc đồng quê
|
54
|
通俗交响乐
|
tōngsú jiāoxiǎngyuè
|
Bản giao hưởng pop
|
55
|
交响曲
|
jiāoxiǎng qǔ
|
Bản giao hưởng
|
56
|
爵士乐
|
juéshìyuè
|
Nhạc Jazz
|
57
|
自由爵士乐
|
zìyóu jué shì yuè
|
Nhạc jazz tự do
|
58
|
轻音乐
|
qīngyīnyuè
|
Nhạc nhẹ
|
59
|
福音歌
|
fúyīn gē
|
Bài hát phúc âm
|
60
|
通俗音乐
|
tōngsú yīnyuè
|
Nhạc pop
|
61
|
摇滚乐
|
yáogǔnyuè
|
Nhạc rock
|
62
|
新摇滚
|
xīn yáogǔn
|
Nhạc rock mới
|
63
|
室内乐
|
shìnèi yuè
|
Nhạc thính phòng
|
64
|
小歌剧、轻歌剧
|
xiǎo gējù, qīng gējù
|
Operetta (nhạc kich hài, nhẹ nhàng, ngắn)
|
65
|
清唱剧
|
qīngchàng jù
|
Soạn nhạc
|
66
|
编曲
|
biān qǔ
|
Sắp xếp
|
67
|
声乐
|
shēngyuè
|
Tổ khúc
|
68
|
组曲
|
zǔqǔ
|
Suite
|
Từ vựng tiếng Trung về các loại nhạc cụ
Nhạc cụ là phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Trung về âm nhạc. Các loại nhạc cụ góp phần quan trọng vào sự thành công của một bài hát hay bản nhạc.
STT
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
钢琴
|
Gāngqín
|
Đàn piano
|
2
|
中提琴
|
zhōngtíqín
|
Viola
|
3
|
小提琴
|
xiǎotíqín
|
Vĩ cầm (vi ô lông)
|
4
|
竖琴
|
shùqín
|
Đàn hạc
|
5
|
簧风琴
|
huáng fēngqín
|
Đàn phong cầm
|
6
|
管风琴
|
guǎn fēng qín
|
Đàn organ
|
7
|
号角
|
hàojiǎo
|
Kèn hiệu, tù và
|
8
|
长笛
|
chángdí
|
Sáo dài
|
9
|
短笛
|
duǎndí
|
Sáo ngắn
|
10
|
排箫
|
pái xiāo
|
Sáo bè, khèn
|
11
|
直笛
|
zhí dí
|
Sáo dọc
|
12
|
萨克斯管
|
sàkèsī guǎn
|
Kèn Saxophone
|
13
|
口琴
|
kǒuqín
|
Kèn monica
|
14
|
铃鼓
|
líng gǔ
|
Trống lục lạc
|
15
|
爵士鼓
|
juéshì gǔ
|
Trống jazz
|
16
|
定音鼓
|
dìngyīngǔ
|
Trống định âm
|
17
|
低音鼓
|
dīyīn gǔ
|
Trống bass
|
18
|
钟琴
|
zhōng qín
|
Đàn chuông
|
19
|
大号
|
dà hào
|
Kèn
|
20
|
弱音器
|
ruòyīn qì
|
Kèn âm nhỏ
|
21
|
铜管乐器
|
tóng guǎn yuèqì
|
Nhạc cụ bằng đồng
|
22
|
西洋乐器
|
xīyáng yuèqì
|
Nhạc cụ phương tây
|
23
|
管乐器
|
guǎnyuèqì
|
Nhạc cụ khí, bộ kèn hơi
|
24
|
木管乐器
|
mùguǎn yuèqì
|
Bộ kèn gỗ
|
25
|
打击乐器
|
dǎjí yuèqì
|
Nhạc cụ gõ
|
26
|
弦乐器
|
xiányuèqì
|
Nhạc cụ có dây
|
27
|
现代乐器
|
xiàndài yuèqì
|
Nhạc cụ hiện đại
|
28
|
电子乐器
|
diànzǐ yuèqì
|
Nhạc cụ điện tử
|
29
|
古乐器
|
gǔ yuèqì
|
Nhạc cụ cổ điển
|
30
|
琴弓
|
qín gōng
|
Cung đàn
|
Hi vọng bài học từ vựng tiếng Trung về âm nhạc đã cung cấp cho các không chỉ kiến thức Hán ngữ mà còn là kiến thức về các thể loại nhạc và nhạc cụ được dùng. Hi vọng những đam mê tiếng Trung hay âm nhạc sẽ mang đến luồng sinh khí giúp bạn học tốt các từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc cũng như từ vựng lĩnh vực khác.
Chúc các bạn thành công!
>>> Có thể bạn đang tìm: Luyện thi tiếng Trung HSK!