STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
背心
|
Bèixīn
|
Áo ba lỗ
|
2
|
小背心/ 小吊带
|
xiǎo bèixīn/ xiǎo diàodài
|
Áo hai dây
|
3
|
衬衫
|
chènshān
|
Áo sơ mi
|
4
|
排行榜
|
páiháng bǎng
|
Bảng xếp hạng
|
5
|
包装
|
bāozhuāng
|
Bao bì đóng gói
|
6
|
报告
|
bàogào
|
Báo cáo
|
7
|
投诉举报
|
tóusù jǔbào
|
Báo cáo khiếu nại
|
8
|
买家保障
|
mǎi jiā bǎozhàng
|
Bảo đảm quyền lợi người mua
|
9
|
休闲套装
|
xiūxián tàozhuāng
|
Bộ đồ ngủ
|
10
|
客服中心
|
kèfù zhōngxīn
|
Trung tâm dịch vụ khách hàng
|
11
|
选择
|
xuǎnzé
|
Chọn
|
12
|
热点专题
|
rèdiǎn zhuāntí
|
Chủ đề nóng
|
13
|
专题
|
zhuāntí
|
Chủ đề đặc biệt
|
14
|
商机市场
|
shāngjī shìchǎng
|
Cơ hội mua bán
|
15
|
工具
|
gōngjù
|
Công cụ
|
16
|
搜索引擎
|
sōusuǒ yǐnqíng
|
Công cụ tìm kiếm
|
17
|
我的
|
wǒ de
|
Của tôi
|
18
|
发布企业
|
fābù qǐyè
|
Công ty xuất bản
|
19
|
发布产品
|
fābù chǎnpǐn
|
Phát hành sản phẩm
|
20
|
发布采购
|
fābù cǎigòu
|
Đăng tin mua
|
21
|
项目库
|
xiàngmù kù
|
Danh sách thư mục
|
22
|
斜线
|
xié xiàn
|
Dấu gạch chéo
|
23
|
冒号
|
màohào
|
Dấu hai chấm
|
24
|
书签
|
shūqiān
|
Đánh dấu trang
|
25
|
纺织
|
fǎngzhī
|
Dệt may
|
26
|
网址
|
wǎngzhǐ
|
Địa chỉ website
|
27
|
推广服务
|
tuīguǎng fúwù
|
Dịch vụ quảng cáo
|
28
|
会员服务
|
huìyuán fúwù
|
Dịch vụ thành viên
|
29
|
电子
|
diànzǐ
|
Điện tử
|
30
|
可爱产品
|
kě'ài chǎnpǐn
|
Sản phẩm đáng yêu
|
31
|
家具
|
jiājù
|
Nội thất
|
32
|
焊装
|
hàn zhuāng
|
Sản phẩm Hàn Quốc
|
33
|
最新企业
|
zuìxīn qǐyè
|
Doanh nghiệp mới
|
34
|
数据
|
shùjù
|
Dữ liệu
|
35
|
商家认证
|
shāngjiā rènzhèng
|
Gian hàng đã xác thực
|
36
|
合作商铺
|
hézuò shāngpù
|
Gian hàng hợp tác
|
37
|
安全网上贸易
|
ānquán wǎngshàng màoyì
|
Giao dịch trực tuyến an toàn
|
38
|
越中贸易通
|
yuè zhōng màoyì tōng
|
Giao dịch Việt Trung
|
39
|
女鞋
|
nǚ xié
|
Giày nữ
|
40
|
中国名企推荐
|
zhōngguó míng qǐ tuījiàn
|
Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc
|
41
|
工业品
|
gōngyè pǐn
|
Sản phẩm công nghiệp
|
42
|
家具百货
|
jiājù bǎihuò
|
Cửa hàng bách hóa
|
43
|
卖家入门
|
màijiā rùmén
|
Hướng dẫn ban đầu cho người bán
|
44
|
互联网
|
hùliánwǎng
|
Internet
|
45
|
商友圈
|
shāng yǒu quān
|
Kênh mua sắm
|
46
|
链接
|
liànjiē
|
Liên kết
|
47
|
网络
|
wǎngluò
|
Mạng
|
48
|
安全服务器
|
ānquán fúwùqì
|
Máy chủ an toàn
|
49
|
机械
|
jīxiè
|
Máy móc
|
50
|
采购
|
Cǎigòu
|
Mua hàng
|
51
|
美容品
|
měiróng pǐn
|
Sản phẩm làm đẹp
|
52
|
男
|
nán
|
Nam
|
53
|
原材料
|
yuáncáiliào
|
Nguyên liệu
|
54
|
供应商专区
|
gōngyìng shāng zhuānqū
|
Nhà cung cấp
|
55
|
互联网服务提供商
|
hùliánwǎng fúwù tígōng shāng
|
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
|
56
|
安全交易
|
ānquán jiāoyì
|
Nhà cung cấp uy tín
|
57
|
服务内容
|
fúwù nèiróng
|
Nội dung dịch vụ
|
58
|
家装
|
jiāzhuāng
|
Nội thất trang trí
|
59
|
女
|
nǚ
|
Nữ
|
60
|
最新越南市场分析
|
zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī
|
Phân tích thị trường Việt Nam mới nhất
|
61
|
越南市场分析
|
yuènán shìchǎng fēnxī
|
Phân tích thị trường việt nam
|
62
|
安防
|
ānfáng
|
Bảo mật
|
63
|
裤子
|
kùzi
|
Quần
|
64
|
服装服饰
|
fúzhuāng fúshì
|
Quần áo trang sức
|
65
|
牛仔裤
|
niúzǎikù
|
Quần jean
|
66
|
管理旺铺
|
guǎnlǐ wàng pù
|
Quản lý gian hàng Hot
|
67
|
管理供应产品
|
guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn
|
Quản lý cung ứng sản phẩm
|
68
|
打底裤
|
dǎ dǐ kù
|
Quần tất
|
69
|
后退
|
hòutuì
|
Quay lại
|
70
|
网站导航
|
wǎngzhàn dǎoháng
|
Điều hướng trang web
|
71
|
上传
|
shàngchuán
|
Tải lên
|
72
|
工具栏
|
gōngjù lán
|
Thanh công cụ
|
73
|
市场
|
shìchǎng
|
Chợ/ Thị trường
|
74
|
资讯社区
|
zīxùn shèqū
|
Cộng đồng thông tin
|
75
|
文件夹
|
wénjiàn jiā
|
Thư mục
|
76
|
食品
|
shípǐn
|
Thức ăn
|
77
|
搜全站
|
sōu quán zhàn
|
Tìm kiếm tất cả các trang
|
78
|
搜本旺铺
|
sōu běn wàng pù
|
Tìm kiếm cửa hàng này
|
79
|
最新快讯
|
zuìxīn kuàixùn
|
Tin mới nhất
|
80
|
中国最新求购
|
zhōngguó zuìxīn qiúgòu
|
Tin mua bán mới đăng
|
81
|
中国最新求购
|
zhōngguó zuìxīn qiúgòu
|
Mua hàng mới nhất của Trung Quốc
|
82
|
最新越南求购信息
|
zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī
|
Khách hàng tiềm năng mới nhất của Việt Nam
|
83
|
市场快讯和行业资讯
|
shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn
|
Tin tức thị trường và tin tức ngành
|
84
|
越南商业快讯
|
yuènán shāngyè kuàixùn
|
Tin tức kinh doanh việt nam
|
85
|
商业资讯
|
shāngyè zīxùn
|
Thông tin doanh nghiệp
|
86
|
主页
|
zhǔyè
|
Trang chủ
|
87
|
网页
|
wǎngyè
|
Trang web
|
88
|
浏览器
|
liúlǎn qì
|
Trình duyệt
|
89
|
T恤
|
T xù
|
Áo thun
|
90
|
包袋
|
bāo dài
|
Túi xách
|
91
|
箱包皮具/ 热销女包/ 男包
|
xiāngbāo píjù/ rè xiāo nǚ bāo/ nán bāo
|
Hàng da/ túi xách nữ nóng/ túi nam
|
92
|
小商品
|
xiǎoshāngpǐn
|
Hàng hóa
|
93
|
裙子
|
qúnzi
|
Váy
|
94
|
婚纱/旗袍/礼服
|
hūnshā/qípáo/lǐfú
|
Váy cưới/ sườn xám/ váy
|
95
|
连衣裙
|
liányīqún
|
Đầm
|
96
|
西装
|
xīzhuāng
|
Vest
|
97
|
钱包卡套
|
qiánbāo kǎ tào
|
Ví, loại đựng thẻ
|
98
|
请登录
|
qǐng dēnglù
|
Vui lòng đăng nhập
|
99
|
请您选择年营业额
|
qǐng nín xuǎnzé nián yíngyè é
|
Xin vui lòng lựa chọn doanh thu hàng năm
|
100
|
请您选择公司性质
|
qǐng nín xuǎnzé gōngsī xìngzhì
|
Xin vui lòng lựa chọn loại hình công ty
|