HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

Cập nhật: 21/12/2018

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật


Trong quá trình học tiếng Trung, bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về chuyên ngành pháp luật rồi? Hôm nay, hãy cùng KOKONO bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung về ngành luật để mở rộng kiến thức và đáp ứng cho việc học chuyên ngành của mình nhé!

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

Từ vựng tiếng Trung về ngành luật pháp

1.法律术语 /Fǎlǜ shùyǔ/ : Thuật ngữ  pháp luật
 

2. 税法 /Shuìfǎ/: luật thuế
 

3. 刑律 /Xínglǜ/: luật hình sự
 

4. 法典 /Fǎdiǎn/: bộ luật
 

5. 行政法 /xíng zhèng fǎ/  :  luật hành chính      
 

6. 商法   /shāng fǎ/: luật thương mại
 

7. 海事法   /hǎi shì fǎ/:   luật hàng hải
 

8 . 民法 /Mínfǎ/: luật dân sự
 

9. 合同法  /Hétóng fǎ/ : luật hợp đồng
 

10. 资经营法 /Hézī jīngyíng  fǎ / luật liên doanh
 

11. 法案 /Fǎ’àn/: dự luật

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

12. 法令 /Fǎlìng/: pháp lệnh
 

13. 法制 /Fǎzhì/: pháp chế
 

14. 法官 /Fǎguān/: quan tòa
 

15. 法院 /Fǎyuàn/: toà án
 

16. 法庭 /Fǎtíng/: toà án
 

17. 刑拘 /Xíngjū/: giam giữ hình sự
 

18.  刑期 /Xíngqí/: thời hạn chịu án
 

19. 假定 /Jiǎdìng/: giả định
 

20.合伙企  /Héhuǒ qǐyè/ : xí nghiệp liên doanh

 

21. 资企业 /Hézī qǐyè/ : xí nghiệp liên doanh

 

22. 合同 /Hétóng/: hợp đồng

 

23. /Héyuē/: hợp đồng
 

24. 合同限期 /Hétóng xiànqí/: thời hạn hợp đồng


25. 合同条款 /Hétóng tiáokuǎn/: điều khoản hợp đồng
 

26. 规定 /Guīdìng/: quy định
 

27. 制裁 /Zhìcái/: chế tài (xử lý bằng pháp luật)
 

28. 变更  /biàngēng/: biến đổi
 

29.解除   / jiě chú/ : Loại bỏ
 

30.强制     /qiángzhì.: cưỡng chế
 

31.法定期限届        /fǎdìng qíxiàn jièmǎn/ : Hết thời hạn theo pháp luật
 

32 知悉   /zhīxī/ : biết rõ
 

33. 传唤  /chuánhuàn/ : triệu tập
 

34. 控告  /kònggào/ : tố cáo

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

35.   /shēnsù/ : kiện
 

36. 侮辱  /wǔrǔ/: xỉ nhục
 

37. 办案机关  /bàn'àn jīguān/: cơ quan làm án
 

38. 集收证据  /jí shōu zhèngjù/ : thu thập chứng cứ
 

39. 隐匿  /yǐnnì/: ấn dấu
 

40.串供   /chuàngòng/: thông cung
 

41.伪造   /wèizào/: ngụy tạo
 

42.为证   /wèi zhèng/: chứng cứ giả
 

43.   /yǐnyòu/   dẫn dụ, dẫn dắt
 

44.页签名   /zhú yè qiānmíng/: ký vào từng trang
 

45. 应当  /yīngdāng/: phải, bắt buộc phải
 

46.捺指引          /nà zhǐyǐn/: lấy dấu vân tay
 

47.提取   /tíqǔ/: rút ra
 

48.采集   /cǎijí/: thu thập
 

49. 生物样本  /shēngwù yàngběn /: dạng mẫu sinh vật
 

50.   /bǐlù/: ghi chép, bút lục
 

51. 原告    /yuán gào/:  nguyên cáo, nguyên đơn
 

52.原告方  /yuán gào fāng/: bên nguyên  
 

53. 被告     /bèi gào/: bị cáo, bị can
 

54. 诉人           /gōng sù rén/:  công tố viên
 

55.诉人  /qǐ sù rén/    người khởi tố   
 

56诉人   /shàng sù rén /      người khiếu nại   
 

57.     罪犯  /zuì fàn/:  tội phạm 
 

58. 从犯     /cóng fàn/    tòng phạm
 

59. 谋反 /tóng muǒ fàn /     đồng phạm
 

60.初犯      /chū fàn/      sơ phạm, can phạm lần đầu  

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

61.过失杀人        /guò shì shā rén/   ngộ sát
 

62. 发杀人       /ǒu fā shā rén /     ngộ sát    

 

63.     嫌疑犯       /xián yí fàn /        kẻ tình nghi
 

64.少年犯  / nián fàn/   tội phạm vị thành niên

 
65.政治犯  /zhèng zhì fàn/      tù chính trị
 

66.缓刑犯  /huǎn xíng fàn/     phạm nhân hoãn thi hành án 
 

67.重犯      /Zhòng fàn/           trọng phạm
 

68.前罪犯  /qián zuì fàn/        phạm nhân có tiền án  
 

69.贿者  /xíng huì zhě /       kẻ đưa hối lộ  
   

70,贿者  /shòu huì zhě/       kẻ nhận hối lộ  

 

71.贪污犯  /tān wū fàn/          tội phạm tham ô 
 

72.诈勒索者    /qiāo zhà lè suǒ zhě/       kẻ lừa gạt, sách nhiễu 
 

73.      /qiáng dào/ kẻ cướp 
 

74.扒手      /pá shǒu /    tên móc túi
 

75.     走私者       /zǒu sī zhě/ kẻ buôn lậu
 

76.诈骗者  /zhà piàn zhě/       kẻ lừa đảo 
 

77.绑架      /bǎng jià/     bắt cóc  
 

78.贩毒者  /fàn dú zhě/           kẻ buôn bán ma túy
    

79.鸦片这        /xī yā piàn zhě /    người hút thuốc phiện  
 

80.吸毒者  /xī dú zhě/   kẻ chích hút ma túy  
 

81.绑架者  /bǎng jià zhě/        kẻ bắt cóc

 

82.  司法部        /sī fǎ bù/      Bộ tư pháp  
 

83. 最高人民法院           /zuì gāo rén mín fǎ yuàn/:        tòa án nhân dân tối cao
 

84.检察院  /jiǎn chá yuàn/      Viện kiểm soát   
 

85.法庭      /fǎ tíng/       phiên tòa  
 

86.     开庭日       /kāi tíng rì/ ngày mở phiên tòa
 

87. 开庭期 /kāi tíng qì/ kỳ hạn mở phiên tòa
 

88.     出庭  /chū tíng /    ra tòa
 

89.临时法庭        /lín shí fǎ tíng/      phiên tòa lâm thời        
 

90.     审判室       /shěn pàn shì/: phòng xét xử 

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

91. 法院指令       /fǎ yuàn zhǐ lìng/   lệnh của tòa án   
 

92.  软禁    /ruǎn jìn/     giam lỏng  
 

93.审团  /péi shěn tuán /: bồi thẩm đoàn       
 

94.审员  /péi shěn yuán /    bồi thẩm   
 

95.法官      /fǎ guān /     quan tòa  
 

96. 检察官 /jiǎn chá guān /     cán bộ kiểm sát  
 

97. 检察长 /jiǎn chá zhǎng /   viện trưởng viện kiểm sát
 

98. 诬告   /wū gào/ vu cáo  
 

99.    /fǎn sù / phản tố 
 

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành luật không chỉ giúp bạn bổ sung  vốn từ vựng  cho công việc của những bạn ngành pháp luật mà còn là nguồn tư liệu hữu dụng cho dịch thuật nữa. Chúc các bạn học chăm và hiệu quả!

Xem thêm:

>>> 
Tiếng Trung cơ bản – chủ đề thời gian, giờ giấc

>>> Học tiếng Trung chủ đề - Tiền tệ, đổi tiền

>>> Các cách để bắt đầu học tiếng Trung hiệu quả

tiếng Trung Thanh Xuân HNHỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CẤP TỐC CỰC CHẤTtiếng Trung Thanh Xuân HN
 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình
Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668