HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán

Cập nhật: 03/01/2019

Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán


 Khi doanh nghiệp Trung Quốc hội nhập với Việt Nam đòi hỏi kế toán cũng cần phải biết ngoại ngữ. Dù không đòi hỏi các bạn phải quá giỏi nhưng là một người kế toán các bạn nên biết những thuật ngữ, từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành kế toán để hỗ trợ cho công việc của mình. Cùng KOKONO học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán qua bài viết sau nhé!
 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán

Từ vựng tiếng Trung - chuyên ngành Kế toán

1 资等级 gōngzī děngjí Bậc lương
2 预算草 yùsuàn cǎo’àn Bản dự thảo dự toán
3 在制品 Zài zhìpǐn Bán thành phẩm
4 合并决算表 Hébìng juésuàn biǎo Bảng báo cáo tài chính hợp nhất
5 工作日表 gōngzuò rì biǎo Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày
6 损益 sǔnyì biǎo Bảng báo cáo thu nhập
7 资产负债 Zīchǎnfùzhàibiǎo Bảng cân đối kế toán
8 Bàobiǎo Báo cáo
9 定期 Dìngqíbàobiǎo Báo cáo định kì thường xuyên
10 财务报 Cáiwùbàobiǎo Báo cáo tài chính
 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán
 
11 收益表 / 损益 Shōuyìbiǎo/  sǔnyìbiǎo Báo cáo thu nhập
12 财务拨 cáiwù bōkuǎn Cấp phát tài chính
13 支出、开支 Zhīchū, kāizhī Chi phí
14 办公费 bàngōngfèi Chi phí hành chính, chi phí văn phòng
15 查账费 Cházhàng fèiyòng Chi phí kiểm toán
16   利息支出 Lìxízhīchū Chi phí lãi vay
17 利息 lìxí fèiyòng Chi phí lợi tức
18 收入、收益 Shōurù, shōuyì Doanh thu, lợi nhuận
19   金融交易 Jīnróngjiāoyì Giao dịch tài chính
20   / Kuàijì/ kuàijìxué Kế toán
 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán
 
21 执业会计师 Zhíyèkuàijìshī Kế Toán công chứng
22 公共会计师 / 计师 Gōnggòngkuàijìshī, kuàijìshī Kế toán công cộng
23 业会计 Gōngyèkuàijì Kế toán công nghiệp
24 业会计 gōngyè kuàijì Kế toán công nghiệp
25 业会计 qǐyè kuàijì Kế toán doanh nghiệp
26 单式簿记 dān shì bùjì Kế toán đơn
27 成本会 Chéngběnkuàijì Kế toán giá thành
28 成本会 Chéng běn kuàijì Kế toán giá thành
29 复式簿 fùshì bù jì Kế toán kép
30 银行会计 Yínháng kuàijì Kế toán ngân hàng
 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán
 
31 工厂会 Gōngchǎngkuàijì Kế toán nhà máy
32 制造会 zhìzào kuàijì Kế toán sản xuất
33 制造会 Zhìzàokuàij Kế toán sảnxuất
34 计主 Kuàijìzhǔrèn Kế toán trưởng
35 计主 kuàijì zhǔrèn Kế toán trưởng
36 结账 jiézhàng Kết toán sổ sách
37 财务结 cáiwù jiésuàn Kết toán tài vụ
38 计折 Lěijìzhéjiù Khấu hao lũy kế
39 积折旧 -土地改良物 Lěijīzhéjiù -tǔdìgǎiliáng wù Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất
40  折旧 Zhéjiù Khấuhao
 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán
 
41 主管会 Zhǔguǎn kuàijì Kiểm soát viên
42 审计 Shěnjì Kiểm toán
43 计主 Zhǔ jì zhǔrèn Kiểm toán trưởng
44 计期间 Kuàijìqíjiān Kỳ kế toán
45 sǔnyì Lãi lỗ
46 前期 qiánqí sǔnyì Lãi lỗ kỳ trước
47 本期 běn qí sǔnyì Lãi lỗ trong kỳ
48 chúnlì Lãi ròng
49 利息 lìxí Lãi, lợi tức
50 四舍五入 sìshěwǔrù Làm tròn số
51 做假 zuò jiǎ zhàng Lập sổ giả
52 支付命令 Zhīfù mìnglìng Lệnh chi
53 máo sǔn Lỗ gộp
54 递延兑换损 Dì yán duìhuàn sǔnshī Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn lại
55 shíběn Lỗ vốn
56 毛利 Máolì Lợi nhuận gộp, tổng lợi nhuận
57 税前收入 Shuì qián shōurù Lợi nhuận trước thuế, thu nhập trước thuế
58 底薪 dǐxīn Lương căn bản
59 双薪 shuāngxīn Lương đúp
60 退休金 tuìxiū jīn Lương hưu
 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành Kế toán
 
61 兼薪 jiān xīn Lương kiêm nhiệm
62 加班工 jiābān gōngzī Lương tăng ca
63 红利工资 hónglì gōngzī Lương thưởng
64 动编 Huódòng biānhào Mã số hoạt động
65 计年 Kuàijìniándù Năm tài chính
66 簿计员 Bùjìyuán Người giữ sổ sách
67 认会计原则 Gōngrènkuàijìyuánzé Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận
68 计员 Kuàijìyuán Nhân viên kế toán
69 计规 Kuàijìguīchéng Quy trình kế toán
70 动资产 Liúdòngzīchǎn Tài khoản ngắn hạn
71 资产账户 Zīchǎnzhànghù Tài khoản tài sản
72 营业收 Yíngyèshōurù Thu nhập hoạt động
73 净利润 Jìnglìrùn Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế
74 计程 Kuàijìchéngxù Thủ tục kế toán
75 应收退税 Yīng shōu tuìshuì kuǎn Thuế được hoàn phải thu
76 进项税额 Jìnxiàng shuì’é Thuế VAT đầu vào
77 助理会 Zhùlǐkuàijì Trợ lý kế toán
78 单位会计 Dānwèikuàijì Văn phòng kế toán
 
Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán mà KOKONO muốn chia sẻ tới các bạn. Hi vọng nó sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong quá trình làm kế toán tại công ty Trung Quốc cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt!

Xem thêm: 


>>> 
Từ vựng tiếng Trung – chuyên ngành pháp luật

>>> 57 cặp từ trái nghĩa tiếng Trung thông dụng


>>> Tiếng Trung cơ bản - chủ đề số đếm
 
tiếng Trung Thanh Xuân HN HỌC TIẾNG TRUNG HAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI tiếng Trung Thanh Xuân HN
 
 Từ vá»±ng tiếng Trung chá»§ đề gia đình

Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668