HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ

Cập nhật: 22/06/2019

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ​tiền tệ

Từ vựng tiếng trung chủ đề tiền tệ Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ dành cho những bạn yêu thích tiếng Trung. Nếu bạn nào đang sinh sống tại nước ngoài hay thường xuyên phải đi công tác cũng rất cần thiết. Bạn đang muốn trau dồi, tô điểm kho từ của mình thêm phong phú thì hãy cùng Kokono khám phá ngay những từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ trong bài viết này nhé.

HỌC TIẾNG TRUNG MỌI TRÌNH ĐỘ 

Từ vựng chủ đề tiền tệ phần 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề tiền tệ các nước

 
Học cách viết, Pinyin, dịch nghĩa của các Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ phần 1. Qua đó các bạn còn biết được nhiều đơn vị tiền tệ nữa đấy.

 
AUD
澳大利亚元
àodàlìyǎ yuán
Đô la Úc
BRL
巴西雷亚尔
bāxī léi yà ěr
Real của Brazil
CAD
加拿大元
jiānádà yuán
Đô la Canada
CHF
瑞士法郎
ruìshì fàláng
Đồng Frank Thụy Sĩ
CNY
人民币元
rénmínbì yuán
Nhân Dân Tệ
IDR
印度尼西亚卢比
yìndùníxīyà lúbǐ
Rupiah Indonesia
INR
印度卢比
yìndù lúbǐ
Rupi Ấn Độ
IRR
伊朗里亚尔
yīlǎng lǐ yǎ ěr
Iran Rial
JOD
约旦第纳尔
yuēdàn dì nà ěr
Jordan Dinar
JPY
日本元
rìběn yuán
Yên Nhật
CZK
捷克克朗
jiékè kèlǎng
Czech Koruna
DKK
丹麦克朗
dānmài kèlǎng
Đan Mạch Krone
EUR
欧元
ōuyuán
Đồng tiền chung châu Âu
GBP
英镑
yīngbàng
Đồng bảng Anh
HKD
港元
gǎngyuán
Đô la Hongkong
KRW
韩元
hányuán
Tiền Hàn quốc
KWD
科威特第纳尔
kēwēitè dì nà ěr
Đồng Dinar của Kuwait
MOP
澳门元
àomén yuán Pataca
tiền tệ chính thức của Macau
MXN
墨西哥比索
mòxīgē bǐsuǒ
Mexico Peso
MYR
马来西亚林吉特
mǎláixīyà lín jí tè
Ringgit Malaysia
RUB
俄罗斯卢布
èluósī lúbù
Rúp Nga
SEK
瑞典克朗
ruìdiǎn kèlǎng
Krona Thụy Điển
SGD
新加坡元
xīnjiāpō yuán
Đô la Singapore
THB
泰国铢
tàiguó zhū Bạt
Thái Lan
ASF
记帐瑞士法郎
jì zhàng ruìshì
fàláng
NOK
挪威克朗
nuówēi kèlǎng
Krone Na Uy
NPR
尼泊尔卢比
níbó’ěr lúbǐ
Nepal Rupee
NZD
新西兰元
xīnxīlán yuán
Đô la New Zealand
PHP
菲律宾比索
fēilǜbīn bǐsuǒ
Peso Philippine
PKR
巴基斯坦卢比
bājīsītǎn lúbǐ
Rupi Pakistan
SDR
特别提款权
tèbié tí kuǎn quán
Quyền rút đặc biệt
TRY
土耳其里拉
tǔ’ěrqí lǐlā Lira
Thổ Nhĩ Kỳ
TWD
台湾元
táiwān yuán
Đô la Đài Loan
TZS
坦桑尼亚先令
tǎnsāngníyǎ xiān lìng
Tanzania Shilling
ZAR
南非兰特
nánfēi lán tè
Rand Nam Phi
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người...


 Từ vựng chủ đề tiền tệ​ phần 2

Tiếp tục Học Tiếng Trung cùng Kokono với 55 từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ, đơn vị tiền, các thuật ngữ chuyển khoản, thẻ, sổ tiết kiệm,...
 
1
货币
huòbì
tiền tệ
2
越南盾
yuè nán dùn
Việt Nam Đồng
3
越南钱
yuènánqián
tiền Việt
4
美元
měiyuán
USD
5
英镑
yīngbàng
bảng Anh
6
wàn
vạn = 10.000
7
现金
xiànjīn:
tiền mặt
8
金额
jīné
số tiền
9
换钱
huànqián
đổi tiền
10
取款
qǔkuǎn
rút tiền
11
瑞士法郎
ruìshìfàláng
Franc Thụy Sĩ
12
泰国铢
tàiguózhū
Bạt Thái Lan
13
yuán
Đồng (tệ)
14
kuài
Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
15
jiǎo
hào
16
转账
zhuǎnzhàng
chuyển khoản
17
外币
wàibì
ngoại tệ
18
纸币
zhǐbì
tiền giấy
19
硬币
yìngbì
tiền xu
20
假钞
jiǎchāo
tiền giả
21
máo
hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
22
fēn
xu
23
面额
miàn’é
mệnh giá
24
bǎi
trăm
25
qiān
nghìn
26
真钞
zhēnchāo
tiền thật
27
汇率
huìlǜ
tỷ giá
28
对货币
Duìhuòbì
cặp tỷ giá
29
利息
lìxí
lãi suất
30
支票
Zhīpiào
chi phiếu
31
法郎
fǎ láng
Pháp
32
马克
mǎ kè
Đức
33
人民币
rén mín bì
Trung Quốc
34
芬兰马克
fēn lán mǎ kè
Phần Lan
35
dùn
Ấn Độ
36
自动取款机
zìdòng qǔkuǎnjī
ATM
37
信用卡
xìnyòngkǎ
thẻ tín dụng
38
存折
cúnzhé
sổ tiết kiệm
39
银行
yínháng
ngân hàng
40
瑞尔
ruì ěr
Campuchia
41
马元
mǎ yuán
Malaysia
42
荷兰盾
hé lán dùn
Hà Lan
43
埃斯库多
āi sì kù duō
Bồ Đào Nha
44
卢布
lú bù
Nga
45
比塞塔
bǐ sài tǎ
Tây Ban Nha
 
46
台币
tái bì
Đài Loan
47
泰铢
tài zhū
Thái Lan
48
美元
měi yuán
Hoa Kỳ
49
里拉
lǐ lā
Italy
50
埃及镑
āi jí bàng
Ai Cập
51
卢比
lú bǐ
Indonesia
52
日圆
rì yuán
Japan
53
朝鲜圆
cháo xiǎn yuán
Triều Tiên
54
韩国圆
hán guó yuán
Hàn Quốc
55
基普
jī pǔ
Lào
Bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ hôm nay đến đây là kết thúc. Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng Kokono.

Chúc các bạn Học Tiếng Trung vui vẻ hàng ngày tại duhockokono.edu.vn!

 
Học từ vựng tiếng trung các chủ đề tại Kokono
Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668