Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian đầy đủ
Muốn học tiếng Trung tốt bạn cần học nhiều chủ đề và chăm chỉ mỗi ngày đều đặn. Nếu bạn đang cảm thấy khó khăn khi tìm kiếm từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian đầy đủ nhất thì bài viết này là dành cho bạn đấy. Cùng duhockokono.edu.vn học ngay các từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian trong bài học hôm nay để củng cố vốn từ thôi nào.
>>> Xem thêm: Từ vựng thời gian và phương hướng!
Danh sách từ vựng chủ đề thời gian phần 1
Học cách diễn đạt về thời gian rất cần thiết trong đời sống hàng ngày và cả công việc. Trong bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian hôm nay, duhockokono.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn cách viết tiếng Trung, phiên âm và dịch nghĩa của 150 từ vựng diễn tả thời gian.
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
年
|
nián
|
năm
|
2
|
大前年
|
dà qiánnián
|
ba năm trước
|
3
|
前年
|
qiánnián
|
hai năm trước
|
4
|
去年
|
qùnián
|
năm ngoái
|
5
|
今年
|
jīnnián
|
năm nay
|
6
|
明年
|
míngnián
|
năm tới
|
7
|
后年
|
hòu nián
|
hai năm tới
|
8
|
大后年
|
dà hòu nián
|
ba năm tới
|
9
|
五年前
|
wǔ nián qián
|
năm năm trước
|
10
|
五年后
|
wǔ nián hòu
|
năm năm sau
|
11
|
当年
|
dāngnián
|
năm đó
|
12
|
年末
|
niánmò
|
cuối năm
|
13
|
年初
|
niánchū
|
đầu năm
|
14
|
年底
|
niándǐ
|
cuối năm
|
15
|
月份
|
yuèfèn
|
tháng
|
16
|
月中
|
yuè zhōng
|
giữa tháng
|
17
|
上上个月
|
shàng shàng gè yuè
|
hai tháng trước
|
18
|
上个月
|
shàng gè yuè
|
tháng trước
|
19
|
这个月
|
zhège yuè
|
tháng này
|
20
|
下个月
|
xià gè yuè
|
tháng tới
|
21
|
下下个月
|
xià xià gè yuè
|
hai tháng tới
|
22
|
十月
|
shí yuè
|
tháng 10
|
23
|
十个月
|
shí gè yuè
|
10 tháng
|
24
|
月末
|
yuèmò
|
cuối tháng
|
25
|
月底
|
yuèdǐ
|
cuối tháng
|
26
|
上上周
|
shàng shàng zhōu
|
hai tuần trước
|
27
|
上周 (上星期)
|
shàng zhōu (shàng xīngqí)
|
tuần trước
|
28
|
本周 (本/这星期)
|
běn zhōu (běn/zhè xīngqí)
|
tuần này
|
29
|
下周 (下星期)
|
xià zhōu (xià xīngqí)
|
tuần tới
|
30
|
下下周
|
xià xià zhōu
|
hai tuần tới
|
31
|
周末
|
zhōumò
|
cuối tuần
|
32
|
一个星期
|
yīgè xīngqí
|
một tuần
|
33
|
星期一
|
xīngqí yī
|
thứ 2
|
34
|
星期二
|
xīngqí'èr
|
thứ 3
|
35
|
星期三
|
xīngqísān
|
thứ 4
|
36
|
星期四
|
xīngqísì
|
thứ 5
|
37
|
星期五
|
xīngqíwǔ
|
thứ 6
|
38
|
星期六
|
xīngqíliù
|
thứ 7
|
39
|
星期天
|
xīngqítiān
|
chủ nhật
|
40
|
上周一
|
shàng zhōu yī
|
thứ hai tuần trước
|
41
|
下周日
|
xià zhōu rì
|
chủ nhật tuần tới
|
42
|
大前天
|
dàqiántiān
|
ba ngày trước
|
43
|
前天
|
qiántiān
|
hai ngày trước (hôm kia)
|
44
|
昨天
|
zuótiān
|
hôm qua
|
45
|
今天
|
jīntiān
|
hôm nay
|
46
|
明天
|
míngtiān
|
ngày mai
|
47
|
后天
|
hòutiān
|
ngày kia
|
48
|
大后天
|
dàhòutiān
|
ba ngày tới
|
49
|
弟二天
|
dì èrtiān
|
ngày thứ 2
|
50
|
那天
|
nèitiān
|
hôm đó
|
51
|
三天前
|
sān tiān qián
|
ba hôm trước
|
52
|
初一
|
chū yī
|
mùng 1
|
53
|
初二
|
chū èr
|
mùng 2
|
54
|
凌晨
|
língchén
|
hừng đông
|
55
|
早上
|
zǎoshang
|
sáng sớm
|
56
|
上午
|
shàngwǔ
|
buổi sáng
|
57
|
中午
|
zhōngwǔ
|
buổi trưa
|
58
|
下午
|
xiàwǔ
|
buổi chiều
|
59
|
帮晚
|
bāng wǎn
|
chạng vạng
|
60
|
晚上
|
wǎnshàng
|
buổi tối
|
61
|
白天
|
báitiān
|
ban ngày
|
62
|
半夜
|
bànyè
|
nửa đêm
|
63
|
曙光
|
shǔguāng
|
bình minh
|
64
|
暮光
|
mù guāng
|
hoàng hôn
|
65
|
黎明
|
límíng
|
bình minh, hửng sáng
|
66
|
日出
|
rì chū
|
mặt trời mọc
|
67
|
早晨
|
zǎochén
|
sáng sớm
|
68
|
正午
|
zhèngwǔ
|
giữa trưa
|
69
|
日落
|
rìluò
|
mặt trời lặn
|
70
|
黄昏
|
huánghūn
|
hoàng hôn
|
71
|
夜晚
|
yèwǎn
|
ban đêm
|
72
|
午夜
|
wǔyè
|
nửa đêm
|
73
|
深夜
|
shēnyè
|
đêm khuya
|
74
|
时刻
|
shíkè
|
thời khắc
|
75
|
一个小时
|
yīgè xiǎoshí
|
một tiếng đồng hồ
|
Học tiếp 75 từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian còn lại tại đây!!!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng nhà bếp...