Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian đầy đủ (tiếp theo)
Xin chào các bạn cùng quay trở lại với bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian (tiếp theo) tại duhockokono.edu.vn. Các bạn đã học hết 75 từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian ở bài học trước chưa? Nếu sẵn sàng rồi thì hãy mau chinh phục nốt các từ còn lại ngay dưới đây nhé.
75 từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian phần 2
Tiếng Trung, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt của 75 từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian phần 2:
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
76
|
钟头
|
zhōngtóu
|
tiếng
|
77
|
一刻
|
yīkè
|
một khắc (15 phút)
|
78
|
点
|
diǎn
|
giờ
|
79
|
分
|
fēn
|
phút
|
80
|
秒
|
miǎo
|
giây
|
81
|
十分钟前
|
shí fēnzhōng qián
|
10 phút trước
|
82
|
日期
|
rìqí
|
ngày tháng
|
83
|
早期
|
zǎoqí
|
lúc đầu
|
84
|
早晚
|
zǎowǎn
|
sớm tối
|
85
|
每天
|
měitiān
|
hàng ngày
|
86
|
不久
|
bùjiǔ
|
không laia
|
87
|
以前
|
yǐqián
|
trước đây
|
88
|
从前
|
cóngqián
|
ngày xưa
|
89
|
过去
|
guòqù
|
quá khứ
|
90
|
将来
|
jiānglái
|
tương lai
|
91
|
未来
|
wèilái
|
tương lai
|
92
|
季节
|
jìjié
|
mùa
|
93
|
春天
|
chūntiān
|
mùa xuân
|
94
|
夏天
|
xiàtiān
|
mùa hè
|
95
|
秋天
|
qiūtiān
|
mùa thu
|
96
|
冬天
|
dōngtiān
|
mùa đông
|
97
|
立刻
|
lìkè
|
ngay lập tức
|
98
|
马上
|
mǎshàng
|
lập tức
|
99
|
很快
|
hěn kuài
|
rất nhanh
|
100
|
现在
|
xiànzài
|
hiện tại
|
101
|
有时
|
yǒushí
|
thỉnh thoảng
|
102
|
明天早上/下午
|
míngtiān zǎoshang/xiàwǔ
|
sáng mai/ chiều mai
|
103
|
世纪
|
shìjì
|
thế kỉ
|
104
|
上古
|
shànggǔ
|
thượng cổ
|
105
|
中古
|
zhōnggǔ
|
trung cổ
|
106
|
近古
|
jìngǔ
|
cận cổ đại
|
107
|
近代
|
jìndài
|
cận đại
|
108
|
现代
|
xiàndài
|
hiện đại
|
109
|
目前
|
mùqián
|
trước mắt, hiện nay
|
110
|
当初
|
dāngchū
|
lúc đầu
|
111
|
当代
|
dāngdài
|
đương đại
|
112
|
此时此刻
|
cǐ shí cǐkè
|
thời khắc này
|
113
|
上旬
|
shàngxún
|
thượng tuần (1-10)
|
114
|
中旬
|
zhōngxún
|
trung tuần (ngày 11-20)
|
115
|
下旬
|
xiàxún
|
hạ tuần (21-30)
|
116
|
立春
|
lìchūn
|
lập xuân
|
117
|
大寒
|
dàhán
|
đại hàn
|
118
|
某一天
|
mǒu yītiān
|
một ngày nàoddos
|
119
|
随时
|
suíshí
|
bất kì lúc nào
|
120
|
很久
|
hěnjiǔ
|
rất lâu
|
121
|
好久
|
hǎojiǔ
|
rất lâu
|
122
|
长久
|
chángjiǔ
|
lâu dài
|
123
|
多久
|
duōjiǔ
|
bao lâu
|
124
|
一时
|
yīshí
|
nhất thời
|
125
|
不久
|
bùjiǔ
|
không lâu
|
126
|
半天
|
bàntiān
|
nửa ngày
|
127
|
老半天
|
lǎo bàntiān
|
cả buổi
|
128
|
大半天
|
dà bàntiān
|
ban ngày, cả ngày
|
129
|
好一会
|
hǎo yī huǐ
|
một lúc lâu
|
130
|
片刻
|
piànkè
|
phút chốc
|
131
|
片时
|
piàn shí
|
khoảnh khắc
|
132
|
少时
|
shǎoshí
|
không bao lâu
|
133
|
一会儿
|
yīhuǐ'er
|
một lucs
|
134
|
不一会儿
|
bù yīhuǐ'er
|
không bao lâu
|
135
|
一刹那
|
yīchànà
|
trong nháy mắt
|
136
|
一瞬
|
yīshùn
|
phút chốc
|
137
|
已经
|
yǐjīng
|
đã
|
138
|
早已
|
zǎoyǐ
|
sớm đã
|
139
|
刚刚
|
gānggāng
|
vừa mới
|
140
|
正
|
zhèng
|
đang
|
141
|
正在
|
zhèngzài
|
đang
|
142
|
就要
|
jiù yào
|
sắp
|
143
|
将
|
jiāng
|
sẽ
|
144
|
将要
|
jiāngyào
|
sẽ
|
145
|
曾
|
céng
|
từng
|
146
|
刚
|
gāng
|
vừa
|
147
|
在
|
zài
|
đang
|
148
|
早晚
|
zǎowǎn
|
sớm muộn
|
149
|
从来
|
cónglái
|
từ trước tới nay
|
150
|
时时
|
Shíshí
|
luôn luôn
|
Vậy là chúng ta đã hoàn thành 150 từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian đầy đủ. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!