Từ vựng tiếng Trung chủ đề Spa
Học 57 từ vựng tiếng Trung chủ đề Spa được sử dụng thường xuyên. Nhất là đối với chị em hay đi làm đẹp hoặc người hoạt động trong lĩnh vực làm đẹp tại xứ bản địa thì rất cần thiết các từ vựng chuyên ngành Spa này. Vậy tại sao bạn không lưu ngay các từ vựng tiếng Trung chủ đề Spa phổ biến dưới đây để về học dần phòng khi cần nhỉ? Hoặc đơn giản là bạn yêu thích và mong muốn mở rộng kho tàng kiến thức riêng của mình.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa phần 1
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Spa với phần bính âm và dịch nghĩa giúp các bạn dễ dàng tự học và ghi nhớ tốt hơn.
1
|
美容和整形
|
měiróng hé zhěngxíng
|
Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình
|
2
|
按摩
|
ànmó
|
Mát xa, xoa bóp
|
3
|
修眉
|
xiūméi
|
tỉa lông mày
|
4
|
文身
|
wénshēn
|
xăm mình
|
5
|
足疗
|
zúliáo
|
mát xa chân
|
6
|
刮痧
|
guāshā
|
cạo gió, đánh gió
|
7
|
纹唇线
|
wén chún xiàn
|
xăm môi
|
8
|
脱毛
|
tuōmáo
|
tẩy lông, cạo lông
|
9
|
皱纹
|
zhòuwén
|
nếp nhăn
|
10
|
眼袋
|
yǎndài
|
túi mắt, bọng mắt
|
11
|
瘦身
|
shòushēn
|
giảm béo
|
12
|
抽脂
|
chōu zhī
|
hút mỡ
|
13
|
雀斑
|
quèbān
|
tàn nhang
|
14
|
做面膜
|
zuò miànmó
|
đắp mặt nạ
|
15
|
脂肪
|
zhīfáng
|
mỡ
|
16
|
隆胸
|
lóngxiōng
|
nâng ngực
|
17
|
护肤
|
hùfū
|
dưỡng da
|
18
|
水疗
|
shuǐliáo spa
|
thủy liệu pháp
|
19
|
隆鼻
|
lóng bí
|
nâng mũi
|
20
|
甲片
|
jiǎ piàn
|
móng tay giả
|
21
|
洗甲油
|
xǐ jiǎ
|
yóu nước tẩy móng
|
22
|
整容
|
zhěngróng
|
phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật chỉnh hình
|
23
|
图案
|
tú’àn
|
mẫu vẽ
|
24
|
割双眼皮
|
gē shuāng yǎnpí
|
cắt mí
|
25
|
洗白
|
Xǐ bái
|
tắm trắng
|
26
|
減肥
|
jiǎn féi
|
giảm cân
|
27
|
粉刺
|
fěncì
|
mụn trứng cá
|
28
|
黑眼圈
|
hēi yǎnquān
|
quầng thâm mắt
|
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa phần 2
29
|
解剖
|
Jiě pōu
|
giải phẫu
|
30
|
审(審)美
|
Shěn měi
|
thẩm mỹ
|
31
|
牙齿矫正
|
yáchǐ jiǎozhèng
|
niềng răng, kẹp răng
|
32
|
涂指甲
|
tú zhǐjiǎ
|
sơn móng
|
33
|
皱(皺)痕
|
Zhòu hén
|
vết nhăn
|
34
|
焦灼痕
|
Jiāo zhuó hén
|
nám
|
35
|
甲锉
|
jiǎ cuò
|
dũa móng tay
|
36
|
指甲刀
|
zhǐjiǎ
|
dāo bấm móng tay
|
37
|
创(創)
|
Chuàng
|
mụn
|
38
|
黑点(黑點)痕
|
Hēi diǎn hén
|
tàn nhang
|
39
|
美甲
|
měijiǎ
|
sơn sửa móng tay
|
40
|
指甲油
|
zhǐjiǎ yóu
|
sơn móng tay
|
41
|
痣
|
Zhì
|
nốt ruồi
|
42
|
雪花膏
|
Xuě huā gāo
|
kem dưỡng
|
43
|
潤发(髮)露
|
Rùn fā lù
|
dầu xả
|
44
|
发胶(髮膠)
|
Fà jiāo
|
keo xịt tóc
|
45
|
泥浴
|
Ní yù
|
tắm bùn
|
46
|
化妆品
|
Huà zhuāng pǐn
|
mỹ phẩm
|
47
|
烘发机(髮機)
|
Hōng fā jī
|
máy sấy
|
48
|
油蒸
|
Yóu zhēng
|
hấp dầu
|
49
|
洗头(頭)
|
Xǐ tóu
|
gội đầu
|
50
|
烫发(燙髮)
|
Tàng Fà
|
uốn tóc
|
51
|
黥嘴唇
|
Qíng zuǐ chún
|
xăm môi
|
52
|
伸直头发(頭髮)
|
Shēn zhí tóu Fà
|
duỗi tóc
|
53
|
剪甲
|
Xiū jiǎn jiǎ
|
làm móng
|
54
|
画(畫)甲
|
Huà jiǎ
|
vẽ móng
|
55
|
漆指甲
|
Qī zhǐ jiǎ
|
sơn móng tay
|
56
|
盖(蓋)甲
|
Gài jiǎ
|
đắp móng
|
57
|
洗发(髮)水
|
Xǐ Fà shuǐ
|
dầu gội
|
Đến đây chắc hẳn các bạn đã biết thêm nhiều từ thú vị về lĩnh vực làm đẹp bằng tiếng Trung rồi đúng không? Ngoài 57 từ vựng tiếng Trung chủ đề Spa, Kokono vẫn luôn cố gắng update đều đặn những thông tin, tài liệu và chia sẻ Tự Học Tiếng Trung mới nhất giúp độc giả học tập và nghiên cứu.
Cảm ơn các bạn đã luôn ủng hộ và đồng hành cùng Kokono!
Tham khảo: Khóa Học Tiếng Hoa tại Phong Điền - Cần Thơ...