Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng khách sạn đầy đủ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng khách sạn đầy đủ mới cập nhật tại Kokono. Nếu bạn nào đang hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, nghỉ dưỡng thì chắc chắn không thể thiếu những từ vựng tiếng Trung về nhà hàng khách sạn. Nhanh tay lưu về các từ quan trọng này để học dần và sử dụng trong công việc cũng như cuộc sống khi cần nhé.
✅ 180 từ vựng chuyên ngành nhà hàng, khách sạn
180 từ vựng chuyên ngành nhà hàng, khách sạn dưới đây sẽ giúp nhân viên, người điều hành và đặc biệt là khách hàng sử dụng dịch vụ. Như du lịch, nghỉ dưỡng, thuê phòng nghỉ thuận lợi hơn khi ở Trung Quốc, Đài Loan,...
STT
|
Từ vựng
|
Bính âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
家庭式房间
|
Jiā tíng shì fáng jiān
|
Căn hộ kiểu gia đình
|
2
|
订单间
|
Dìng dān jiān
|
Đặt phòng đơn
|
3
|
直接订房
|
Zhí jiē dìng fáng
|
Đặt phòng trực tiếp
|
4
|
订一个团的房
|
Dìng yīgè tuán de fáng
|
Đặt phòng theo đoàn
|
5
|
订金
|
Dìng jīn
|
Đặt cọc
|
6
|
饭店
|
Fàn diàn
|
Khách sạn( Hotel)
|
7
|
汽车旅馆
|
Qìchē lǚguǎn
|
Nhà nghỉ ( Motel)
|
8
|
小旅馆
|
Xiǎo lǚguǎn
|
Nhà trọ
|
9
|
旅游旺季
|
Lǚyóu wàngjì
|
Mùa du lịch
|
10
|
总台服务员
|
Zǒng tái fúwù yuán
|
Nhân viên lễ tân
|
11
|
茶房员
|
Cháfáng yuán
|
Nhân viên hầu phòng , bồi bàn
|
12
|
保洁人员(或清洁人员 )
|
Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)
|
Nhân viên quét dọn
|
13
|
窗(管理)人员
|
Chuāng (guǎnlǐ) rényuán
|
Nhân viên gác cửa
|
14
|
清洗洗衣物人员
|
Qīngxǐ xǐyī wù rényuán
|
Nhân viên giặt là
|
15
|
杂务人员
|
Záwù rén yuán
|
Nhân viên tạp vụ
|
16
|
出纳员
|
Chūnà yuán
|
Nhân viên thủ quỹ
|
17
|
盘运员
|
Pán yùn yuán
|
Nhân viên khuôn vác
|
18
|
解答问题人员
|
Jiědá wèntí rényuán
|
Nhân viên giải đáp thông tin
|
19
|
值夜班人员
|
Zhí yèbān rényuán
|
Nhân viên trực đêm
|
20
|
值班人员
|
Zhíbān rényuán
|
Nhân viên trực buồng
|
21
|
楼层值班人员
|
Lóucéng zhíbān rényuán
|
Nhân viên trực tầng
|
22
|
吧台人员
|
Bātái rényuán
|
Nhân viên bàn bar
|
23
|
国际电话
|
Guójì diànhuà
|
Điện thoại quốc tế
|
24
|
长途电话
|
Chángtú diànhuà
|
Điện thoại đường dài
|
25
|
内线
|
Nèi xiàn
|
Điện thoại nội bộ
|
26
|
单人房
|
Dān rén fáng
|
Phòng đơn
|
27
|
双人房
|
Shuāng rén fáng
|
Phòng đôi
|
28
|
标准间
|
Biāo zhǔn jiān
|
Phòng tiêu chuẩn
|
29
|
高级间
|
Gāojí jiān
|
Phòng hạng sang
|
30
|
互通房
|
Hùtōng fáng
|
Phòng thông nhau
|
31
|
入住酒店登记手续
|
Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù
|
Thủ tục đăng ký khách sạn
|
32
|
电脑房门卡
|
Diànnǎo fáng mén kǎ
|
Thẻ phòng (mở cửa)
|
33
|
办理住宿手续
|
Bànlǐ zhùsù shǒuxù
|
Thủ tục nhận phòng(check in)
|
34
|
办理退房
|
Bànlǐ tuì fáng
|
Thủ tục trả phòng (check out)
|
35
|
变更时间
|
Biàn gēng shí jiān
|
Thay đổi thời gian
|
36
|
柜台
|
Guì tái
|
Lễ tân
|
37
|
大堂
|
Dà táng
|
Đại sảnh
|
38
|
牛排
|
Niú pái
|
Bít tết
|
39
|
自助餐
|
Zì zhù cān
|
Buffet
|
40
|
点心
|
Diǎn xīn
|
Điểm tâm
|
41
|
饭后甜点
|
Fàn hòu tián diǎn
|
Đồ tráng miệng
|
42
|
香槟
|
Xiāng bīn
|
Sâm panh
|
43
|
纪念品
|
Jì niàn pǐn
|
Đồ lưu niệm
|
44
|
减价
|
Jiǎn jià
|
Giảm giá
|
45
|
赌场
|
Dǔ chǎng
|
Sòng bạc
|
46
|
结帐
|
Jié zhàng
|
Thanh toán
|
47
|
现金
|
Xiàn jīn
|
Tiền mặt
|
48
|
小费
|
Xiǎo fèi
|
Tiền bo
|
49
|
接待处
|
Jiēdài chù
|
Quầy tiếp tân
|
50
|
宾馆经理
|
bīnguǎn jīnglǐ
|
Giám đốc khách sạn
|
51
|
服务员
|
fú wù yuán
|
Nhân viên phục vụ
|
52
|
值班服务员
|
zhíbān fúwù yuán
|
Nhân viên trực ban
|
53
|
(餐厅) 服务员 (cāntīng)
|
fú wù yuán
|
Hầu bàn
|
54
|
宾馆接待厅
|
bīn guǎn jiē dài tīng
|
Phòng tiếp đón của khách sạn
|
55
|
接待员
|
jiē dài yuán
|
Nhân viên tiếp tân
|
56
|
搬运工
|
bān yùn gōng
|
Nhân viên bốc vác
|
57
|
箱子
|
xiāng zi
|
Valy
|
58
|
大门口
|
dà mén kǒu
|
Cửa lớn
|
59
|
门厅
|
mén tīng
|
Tiền sảnh
|
60
|
大堂
|
dà táng
|
Phòng lớn
|
61
|
休息室
|
xiūxí shì
|
Phòng nghỉ ngơi
|
62
|
走廊
|
zǒu láng
|
Hành lang
|
63
|
外廊
|
wài láng
|
Hành lang ngoài
|
64
|
客厅
|
kè tīng
|
Phòng khách
|
65
|
楼梯
|
lóu tī
|
Cầu thang
|
66
|
电梯
|
diàn tī
|
Thang máy
|
67
|
小卖部
|
xiǎo mài bù
|
Quầy hàng trong khách sạn
|
68
|
温询处
|
wēn xún chù
|
Nơi cung cấp thông tin
|
69
|
旅客登记簿
|
lǚkè dēngjì bù
|
Sổ đăng ký của khách
|
70
|
登记表
|
dēngjì biǎo
|
Bảng đăng ký, mẫu đăng ký
|
71
|
房间号码
|
fáng jiān hàomǎ
|
Số phòng
|
72
|
房间钥匙
|
fáng jiān yàoshi
|
Chìa khóa phòng
|
73
|
衣帽间
|
yīmào jiān
|
Phòng để áo, mũ
|
74
|
小餐厅
|
xiǎo cāntīng
|
Phòng ăn nhỏ
|
75
|
咖啡室
|
kāfēi shì
|
Phòng café
|
76
|
售报处
|
shòu bào chù
|
Quầy bán báo
|
77
|
草坪
|
cǎo píng
|
Thảm cỏ
|
78
|
喷水池
|
pēn shuǐ chí
|
Bể phun nước
|
79
|
院子
|
yuàn zi
|
Sân
|
80
|
屋顶花园
|
wūdǐng huā yuán
|
Vườn hoa trên nóc nhà
|
81
|
单人房间
|
dān rén fáng jiān
|
Phòng đơn
|
82
|
双人房间
|
shuāng rén fáng jiān
|
Phòng đôi
|
83
|
双床房间
|
shuāng chuáng fáng jiān
|
Phòng hai giường
|
84
|
豪华套间
|
háohuá tào jiān
|
Phòng ở cao cấp
|
85
|
总统套房
|
zǒng tǒng tào fáng
|
Phòng tổng thống
|
86
|
套间
|
tào jiān
|
Gian chái
|
87
|
起居室
|
qǐ jūshì
|
Phòng sinh hoạt
|
88
|
阳台
|
yáng tái
|
Ban công
|
89
|
窗台
|
chuāng tái
|
Bệ cửa sổ
|
90
|
浴室
|
yù shì
|
Buồng tắm
|
91
|
淋浴
|
lín yù
|
Buồng tắm có vòi hoa sen
|
92
|
浴盆
|
yù pén
|
Bồn tắm
|
93
|
喷头
|
pēn tóu
|
Vòi phun
|
94
|
莲蓬头
|
lián peng tóu
|
Vòi hoa sen
|
95
|
脸盆
|
liǎn pén
|
Chậu rửa mặt
|
96
|
浴巾
|
yù jīn
|
Khăn tắm
|
97
|
浴衣
|
yù yī
|
Áo tắm
|
98
|
毛巾架
|
máo jīn jià
|
Giá treo khăn mặt
|
99
|
梳妆台
|
shū zhuāng tái
|
(bàn), tủ trang điểm
|
100
|
镜子
|
jìng zi
|
Gương
|
101
|
衣钩
|
yī gōu
|
Mắc áo
|
102
|
衣架
|
yī jià
|
Giá áo
|
103
|
壁柜
|
bì guì
|
Tủ đứng
|
104
|
餐具柜
|
cānjù guì
|
Tủ bát đĩa
|
105
|
盥洗室
|
guànxǐ shì
|
Phòng rửa mặt, rửa tay
|
106
|
手纸
|
shǒu zhǐ
|
Khăn tay
|
107
|
健身房
|
jiàn shēn fáng
|
Khăn tay phòng rèn luyện thân thể
|
108
|
弹子房
|
dànzǐ fáng
|
Phòng chơi bida
|
109
|
窗帘
|
chuāng lián
|
Rèm cửa sổ
|
110
|
百叶窗
|
bǎi yè chuāng
|
Cửa sổ tấm chớp
|
111
|
依柜
|
yī guì
|
Tủ áo
|
112
|
书架
|
shū jià
|
Giá sách
|
113
|
床头柜
|
chuáng tóu guì
|
Tủ đầu giường
|
114
|
屏风
|
píng fēng
|
Bức bình phong
|
115
|
扶手椅
|
fú shǒu yǐ
|
Ghế tay ngai, ghế bành
|
116
|
摇椅
|
yáo yǐ
|
Ghế xích đu
|
117
|
沙发
|
shā fā
|
Sofa (salông)
|
118
|
长沙发
|
zhǎng shā fā
|
Ghế đệm dài, ghế salông nệm
|
119
|
帽架
|
mào jià
|
Giá treo mũ
|
120
|
衣架
|
yī jià
|
Giá treo áo
|
121
|
茶几
|
chá jī
|
Bàn trà
|
122
|
痰盂
|
tán yú
|
Ống nhổ
|
123
|
床垫
|
chuáng diàn
|
Đệm giường, gối đệm
|
124
|
床罩
|
chuáng zhào
|
Khăn trải giường
|
125
|
毯子
|
tǎn zi
|
Thảm
|
126
|
枕头
|
zhěn tou
|
Gối
|
127
|
枕套
|
zhěn tào
|
Áo gối
|
128
|
被单
|
bèi dān
|
Vỏ chăn
|
129
|
棉被
|
mián bèi
|
Chăn bông
|
130
|
小地毯
|
xiǎo dìtǎn
|
Thảm nhỏ (chùi chân)
|
131
|
地毯
|
dì tǎn
|
Thảm trải nền
|
132
|
热水瓶
|
rè shuǐ píng
|
Phích nước nóng
|
133
|
电钟
|
diàn zhōng
|
Đồng hồ điện
|
134
|
电扇
|
diàn shàn
|
Quạt điện
|
135
|
吊扇
|
diào shàn
|
Quạt trần
|
136
|
台扇
|
tái shàn
|
Quạt bàn
|
137
|
通风机
|
tōng fēng jī
|
Quạt thông gió
|
138
|
暖气设备
|
nuǎnqì shèbèi
|
Thiết bị sưởi
|
139
|
空调
|
kòng tiáo
|
Máy điều hòa không khí
|
140
|
壁灯
|
bì dēng
|
Đèn tường
|
141
|
台灯
|
tái dēng
|
Đèn bàn
|
142
|
落地灯
|
luòdì dēng
|
Đèn sàn
|
143
|
灯罩
|
dēng zhào
|
Chao đèn
|
144
|
灯泡
|
dēng pào
|
Bóng đèn tròn
|
145
|
气温表
|
qìwēn biǎo
|
Nhiệt kế
|
146
|
花瓶
|
huā píng
|
Lọ hoa
|
147
|
花瓶架
|
huā píng jià
|
Đế (giá) lọ hoa
|
148
|
插花
|
chā huā
|
Cắm hoa
|
149
|
钥匙
|
yào shi
|
Chìa khóa
|
150
|
烟灰缸
|
yānhuī gāng
|
Cái gạt tàn thuốc lá
|
151
|
五星级饭店
|
wǔ xīng jí fàn diàn
|
Khách sạn năm sao
|
152
|
健身中心
|
jiàn shēn zhōng xīn
|
Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ
|
153
|
商务中心
|
shāng wù zhōng xīn
|
Trung tâm thương vụ
|
154
|
美容院
|
měiróng yuàn
|
Thẩm mỹ viện
|
155
|
康乐中心
|
kānglè zhōng xīn
|
Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí
|
156
|
秘书服务
|
mì shū fúwù
|
Dịch vụ thư ký
|
157
|
电传
|
diàn chuán
|
Telex
|
158
|
传真
|
chuán zhēn
|
Fax
|
159
|
国际直拨电话
|
guójì zhíbō diàn huà
|
Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
|
160
|
会议室
|
huìyì shì
|
Phòng hội nghị
|
161
|
室外网球场
|
shìwài wǎng qiú chǎng
|
Sân tennis ngoài trời
|
162
|
桑拿浴
|
sāng ná yù
|
Tắm hơi
|
163
|
按摩服务
|
ànmó fúwù
|
Dịch vụ xoa bóp
|
164
|
出租车服务
|
chūzū chē fúwù
|
Dịch vụ xe taxi
|
165
|
礼品店
|
lǐpǐn diàn
|
Cửa hàng bán tặng phẩm
|
166
|
花店
|
huā diàn
|
Cửa hàng bán hoa
|
167
|
室内游泳池
|
shìnèi yóu yǒng chí
|
Bể bơi trong nhà
|
168
|
高保真音响设备
|
gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi
|
Thiết bị âm thanh hi-fi
|
169
|
壁求室
|
bì qiú shì
|
Phòng chơi bóng
|
170
|
卡拉ok
|
kǎlā ok
|
Karaoke
|
171
|
卫星电视接收系统
|
wèi xīng diàn shì jiē shōu xìtǒng
|
Hệ thống thu tivi vệ tinh
|
172
|
蒸汽浴
|
zhēng qì yù
|
Tắm hơi
|
173
|
扒房
|
bā fáng
|
Phòng ăn thịt nướng
|
174
|
东方小吃
|
dōng fāng xiǎo chī
|
Món ăn nhẹ phương đông
|
175
|
泡泡浴
|
pào pào yù
|
Tắm ngâm bồn
|
176
|
代订票服务
|
dài dìng piào fúwù
|
Dịch vụ đặt vé hộ
|
177
|
外币兑换
|
wàibì duì huàn
|
Thu đổi ngoại tệ
|
178
|
闭路电视
|
bìlù diàn shì
|
Truyền hình cáp
|
179
|
多功能舞厅
|
Duō gōng néng wǔ tīng
|
Vũ trường đa chức năng
|
180
|
花园饭店
|
huā yuán fàn diàn
|
Quán ăn sân vườn
|
✅ 27 từ vựng cần nằm lòng cho lễ tân khách sạn
Đặc biệt đối với các bạn lễ tân khách sạn thì việc giao tiếp với khách hàng rất quan trọng. Do đó ngoại ngữ là hành trang không thể thiếu khi làm việc. Muốn trở thành nhân viên tốt và có cơ hội thăng tiến nhiều hơn trong công việc. Bạn hãy trau dồi ngay từ những từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng khách sạn dành cho lễ tân, nhân viên dưới đây nhé:
STT
|
Từ vựng
|
Bính âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
登记表
|
Dēng jì biǎo
|
mẫu đăng kí
|
2
|
喷水池
|
Pēn shuǐ chí
|
bể phun nước
|
3
|
楼梯
|
Lóu tī
|
cầu thang
|
4
|
电梯
|
Diàn tī
|
thang máy
|
5
|
钥匙
|
Yào shi
|
chìa khóa
|
6
|
房间钥匙
|
Fáng jiān yào shi
|
chìa khóa phòng
|
7
|
大门口
|
Dà ménkǒu
|
cửa lớn
|
8
|
宾馆经理
|
Bīn guǎn jīnglǐ
|
giám đốc khách sạn
|
9
|
空调
|
Kòng tiáo
|
máy điều hòa không khí
|
10
|
搬运工
|
Bān yùn gong
|
nhân viên bốc vác
|
11
|
服务员
|
Fúwù yuán
|
nhân viên phục vụ
|
12
|
接待员
|
Jiēdài yuan
|
nhân viên tiếp tân
|
13
|
值班服务员
|
Zhíbān fúwù yuán
|
nhân viên trực ban
|
14
|
气温表
|
Qìwēn biǎo
|
nhiệt kế
|
15
|
热水瓶
|
Rè shuǐ píng
|
phích nước nóng
|
16
|
小餐厅
|
Xiǎo canting
|
phòng ăn nhỏ
|
17
|
咖啡室
|
Kāfēi shì
|
phòng cafe
|
18
|
弹子房
|
Dànzǐ fang
|
phòng chơi bida
|
19
|
衣帽间
|
Yīmào jiān
|
phòng để áo, mũ
|
20
|
双人房间
|
Shuāng rén fáng jiān
|
phòng đôi
|
21
|
单人房间
|
Dān rén fáng jiān
|
phòng đơn
|
22
|
豪华套间
|
Háo huá tàojiān
|
phòng ở cao cấp
|
23
|
宾馆接待厅
|
Bīn guǎn jiēdài tīng
|
phòng tiếp tân của khách sạn
|
24
|
问讯处
|
Wèn xùn chù
|
quầy thông tin
|
25
|
房间号码
|
Fáng jiān hàomǎ
|
số phòng
|
26
|
门厅
|
Mén tīng
|
tiền sảnh
|
27
|
箱子
|
Xiāng zi
|
va ly
|
Với các từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng khách sạn trên đây, Kokono mong rằng bài viết đã đem đến cho các bạn kiến thức hữu ích. Vừa phục vụ công việc, vừa giúp các bạn học tiếng Trung vui vẻ và dễ dàng hơn mỗi ngày.
Chúc các bạn luôn thành công!