HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Marketing - Quảng cáo

Cập nhật: 21/06/2019

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Marketing - Quảng cáo

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing - Quảng cáo dành cho các bạn đang làm việc trong lĩnh vực này. Làm nghề Marketing chắc chắn ngoại ngữ sẽ là lợi thế cho bạn rất lớn. Đặc biệt khi Việt Nam và Trung Quốc đang có sự giao thương mạnh mẽ như hiện nay. Hơn nữa, học Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing cũng là cách để bạn trau dồi và gia tăng vốn từ vựng tiếng Trung. Hôm nay Kokono sẽ cùng các bạn tìm hiểu các khái niệm và chiến lược marketing - quảng cáo qua tiếng Trung đầy thú vị.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing

 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketi​ng chuyên ngành

Các bạn đang thực chiến trong ngành Marketing thì ngại gì không học thêm chút vốn ngoại ngữ. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing chuyên ngành biết đâu sẽ mang đến một làn gió mới cho nghề nghiệp của chính bạn. 
 
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing - Quảng cáo chuyên ngành
 
1
marketing concept
营销观念
khái niệm tiếp thị
2
marketing program
营销计划
chương trình tiếp thị
3
marketing mix
营销组合
hỗn hợp tiếp thị
4
marketing channel
 营销渠道
kênh tiếp thị
5
marketing research
市场调研,营销调研
nghiên cứu thị trường
6
target market
目标市场
thị trường mục tiêu
7
marketer
市场商人,商家
các doanh nghiệp
8
production-oriented
面向生产的
sản xuất theo định hướng
9
consumer-oriented
面向消费者的
người tiêu dùng theo định hướng
10
consumer satisfaction
消费者感到满意
sự hài lòng của người tiêu dùng
11
distribution system
销售系统,分销渠道
hệ thống phân phối
12
distribution channel
销售渠道
kênh bán hàng
13
sales force
销售队伍
đội ngũ bán hàng
14
promotion
促销
thúc đẩy xúc tiến
15
advertising
广告
quảng cáo quảng cáo
16
personal selling
向个人推销
bán hàng cá nhân
17
publicity
宣传,媒体宣传
công khai tuyên truyền
18
sales promotion
促销
xúc tiến bán hàng khuyến mại
19
promotion activity
促销活动
thúc đẩy hoạt động xúc tiến
20
demonstration
展示,展示会
chương trình trình diễn , triển lãm
21
sweepstake
抽奖
xổ số sweepstake
22
free sample
免费赠送的样品
mẫu miễn phí
23
coupon
赠券,订货附单
phiếu giảm giá
24
resaler
转售商
đại lý resaler
25
intermediary
中间商,中间人
Người trung gian
26
middleman
中间商,中间人
môi giới trung gian
27
mass selling
大批销售
khối lượng bán
28
research method
研究方法
phương pháp nghiên cứu
29
potential customer
潜在客户
khách hàng tiềm năng
30
primary data
原始数据,原始资料,第一手资料
dữ liệu, dữ liệu thô
31
consumer reaction
消费者的反应
phản ứng của người tiêu dùng
32
inventory control
存货,库存
hàng tồn kho
33
warehousing
仓储
Nhập kho
34
storing
储存
lưu trữ lưu trữ
35
grading
分类,分级
phân loại phân loại
36
risk taking
承担风险
rủi ro chấp nhận rủi ro
37
wholesale
批发
bán buôn bán buôn
38
retail
零售
bán lẻ bán lẻ
39
to identify customer needs
认清客户需求
hiểu biết rõ ràng về nhu cầu khách hàng
40
to obtain information
获得信息
để có được thông tin
41
to collect-gather data
收集资料
thu / thu thập dữ liệu để thu thập thông tin
42
to interpret data
分析资料
để giải thích phân tích dữ liệu
43
to run the risk of failure
冒失败的风险
có nguy cơ thất bại
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật hoang dã!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing - Quảng cáo Từ vựng tiếng Tr​ung chủ đề Quảng cáo

Bên cạnh các thuật ngữ, chiến lược Marketing thì quảng cáo cũng chiếm một phần quan trọng trong xây dựng thương hiệu tại nhiều Doanh nghiệp. Khám phá ngay 70 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo dưới đây xem có gì thú vị nhé.
 
1
广告招贴画
Guǎnggào zhāotiēhuà
Áp phích quảng cáo
2
广告歌
guǎnggào gē
Bài hát quảng cáo
3
三明治式广告牌
sānmíngzhì shì guǎnggào pái
Bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng )
4
三明治式广告牌
sānmíngzhì shì guǎnggào pái
Bảng quảng cáo liên hoàn
5
买家保障
Mǎi jiā bǎozhàng
Bảo đảm quyền lợi người mua
6
广告牌
guǎnggào pái
Biển quảng cáo
7
高空广告牌
gāokōng guǎnggào pái
Biển quảng cáo trên cao
8
广告布局
guǎnggào bùjú
Bố cục quảng cáo
9
广告社
Guǎnggào shè
Công ty quảng cáo
10
广告代理人
guǎnggào dàilǐ rén
Đại lý quảng cáo
11
推广服务
Tuī guǎng fú wù
Dịch vụ quảng cáo
12
会员服务
Huìyuán fúwù
Dịch vụ thành viên
13
商家认证
Shāngjiā rènzhèng
Gian hàng đã xác thực
14
安全网上贸易
Ānquán wǎng shàng màoyì
Giao dịch trực tuyến an toàn
15
越中贸易通
Yuè zhōng màoyì tōng
Giao dịch Việt-Trung
16
广告商
guǎnggào shāng
Hãng quảng cáo
17
卖家入门
Màijiā rùmén
Hướng dẫn ban đầu cho người bán
18
广告气球
guǎnggào qìqiú
Khí cầu quảng cáo
19
广告妙语
guǎnggào miàoyǔ
Lời quảng cáo hay
20
广告栏
guǎnggào lán
Mục (cột) quảng cáo
21
讣告栏
fùgào lán
Mục cáo phó
22
人事广告栏
rénshì guǎnggào lán
Mục quảng cáo nhân sự
23
认识广告栏
rènshì guǎnggào lán
Mục quảng cáo nhân sự, mục quảng cáo tìm người
24
广告文字撰稿人
guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén
Người biên soạn chữ quảng cáo
25
刊登广告者
kāndēng guǎnggào zhě
Người đăng quảng cáo
26
刊登广告者
kāndēng guǎnggào zhě
Người đăng quảng cáo trên báo, người quảng cáo
27
广告经纪人
guǎnggào jīngjì rén
Người môi giới quảng cáo
28
广告经纪人
guǎnggào jīngjì rén
Người mối lái quảng cáo
29
流动广告人
liúdòng guǎnggào rén
Người quảng cáo lưu động
30
广告文字撰稿人
guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén
Người viết quảng cáo
31
供应商专区
Gōng yìng shāng zhuān qū
Nhà cung cấp
32
安全交易
Ānquán jiāoyì
Nhà cung cấp uy tín
33
广告从业人员
guǎnggào cóngyè rényuán
Nhân viên quảng cáo
34
服务内容
Fúwù nèiróng
Nội dung dịch vụ
35
最新越南市场分析
Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī
Phân tích thị trường mới đăng
36
广告片
guǎnggào piàn
Phim quảng cáo
37
管理供应产品
Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn
Quản lý sản phẩm bán
38
待售广告
dài shòu guǎnggào
Quảng cáo bán hàng
39
霓虹灯广告
níhóngdēng guǎnggào
Quảng cáo bằng đèn nê – ông
40
霓虹灯广告
níhóngdēng guǎnggào
Quảng cáo bằng đèn nê-ông
41
户外广告
hùwài guǎnggào
Quảng cáo bên ngoài nhà
42
待租广告
dāi zū guǎnggào
Quảng cáo cho thuê
43
社会公益广告
shèhuì gōngyì guǎnggào
Quảng cáo công ích
44
社会公益广告
shèhuì gōngyì guǎnggào
Quảng cáo công ích xã hội
45
整版广告
zhěng bǎn guǎnggào
Quảng cáo hết cả trang
46
评论式广告
pínglùn shì guǎnggào
Quảng cáo kiểu bình luận
47
社论式广告
shèlùn shì guǎnggào
Quảng cáo kiểu xã hội
48
户外广告
hùwài guǎnggào
Quảng cáo ngoài trời
49
整版广告
zhěng bǎn guǎnggào
Quảng cáo nguyên trang
50
分类广告
fēnlèi guǎnggào
Quảng cáo phần loại
51
邮寄广告宣传品
yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn
Quảng cáo qua bưu điện
52
评论式广告
pínglùn shì guǎnggào
Quảng cáo theo kiểu bình luận
53
社论式广告
shèlùn shì guǎnggào
Quảng cáo theo kiểu xã luận
54
商业广告
shāngyè guǎnggào
Quảng cáo thương mại
55
征婚广告
zhēnghūn guǎnggào
Quảng cáo tìm bạn đời
56
杂志-广告
zázhì-guǎnggào
Quảng cáo trong tạp chí
57
招聘广告
zhāopìn guǎnggào
Quảng cáo tuyển người
58
广告员
guǎnggào yuán
Quảng cáo viên
59
广告插播
guǎnggào chābō
Quảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình
60
分类广告
fēnlèi guǎnggào
Rao vặt
61
广告草图
guǎnggào cǎotú
Sơ đồ phác thảo quảng cáo
 
62
广告招贴画
guǎnggào zhāotiēhuà
Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
63
广告塔
guǎnggào tǎ
Tháp quảng cáo
64
广告设计
guǎnggào shèjì
Thiết kế quảng cáo
65
失物招领启事
shīwù zhāolǐng qǐshì
Thông báo đến nhận dồ bị mất
66
失物招领启事
shīwù zhāolǐng qǐshì
Thông báo đến nhận đồ bị mất
67
结婚启事
jiéhūn qǐshì
Thông báo kết hôn
68
雇佣启事
gùyōng qǐshì
Thông báo tuyển dụng
69
雇佣启事
gùyōng qǐshì
Thông báo tuyển nhân công
70
邮寄广告宣传品
yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn
Thư ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện
       

Ngoài những từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing và Quảng cáo thì Kokono luôn cố gắng thường xuyên mang đến những giá trị tri thức mới và hữu ích cho bạn đọc. Nếu đang tìm kiếm những tài liệu Học Tiếng Trung bổ ích thì độc giả hãy thường xuyên ghé thăm duhockokono.edu.vn để cập nhật nhé.
 
Chúc các bạn luôn thành công!
 
Tiếng trung Kokono
Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668