Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng nhà bếp
Cùng duhockokono.edu.vn học từ vựng mỗi ngày để bổ sung vốn từ của chính bạn phong phú hơn. Bài học hôm nay sẽ là các từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng nhà bếp. Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng nhà bếp chắc chắn sẽ luôn cần thiết và hữu ích cho các bạn.
31 từ vựng chủ đề đồ dùng nhà bếp tiếng Trung
Dưới đây là danh sách viết, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của 31 từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng nhà bếp cơ bản:

STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
保鲜盒
|
bǎoxiān hé
|
hộp đựng thức ăn
|
2
|
保鲜带
|
bǎoxiān dài
|
túi đựng đồ ăn
|
3
|
保险莫
|
bǎoxiǎn mò
|
màng bọc thực phẩm
|
4
|
菜板
|
cài bǎn
|
cái thớt
|
5
|
菜刀
|
càidāo
|
dao thái
|
6
|
炒锅
|
chǎo guō
|
cái chảo lớn
|
7
|
电磁炉
|
diàncílú
|
bếp từ
|
8
|
电饭煲
|
diànfànbāo
|
nồi cơm điện
|
9
|
刀架
|
dāojià
|
giá để dao
|
10
|
擀面杖
|
gǎnmiànzhàng
|
cây lăn, gậy lăn
|
11
|
锅盖
|
guō gài
|
cái vung
|
12
|
锅铲
|
guō chǎn
|
dụng cụ xúc bánh
|
13
|
高压锅
|
gāoyāguō
|
nồi áp suất
|
14
|
开罐器
|
kāi guàn qì
|
cái khui đồ
|
15
|
漏勺
|
lòusháo
|
muôi thủng
|
16
|
面板
|
miànbǎn
|
ván nhồi bột
|
17
|
奶锅
|
nǎi guō
|
chảo sâu có tay
|
18
|
汤勺
|
tāng sháo
|
muôi múc canh
|
19
|
蒸锅
|
zhēng guō
|
nồi hấp
|
20
|
煮锅
|
zhǔ guō
|
nồi (nồi nấu bình thường)
|
21
|
平底锅
|
píngdǐ guō
|
chảo rán
|
22
|
调料罐
|
tiáoliào guàn
|
lọ gia vị
|
23
|
榨汁机
|
zhà zhī jī
|
máy xay sinh tố
|
24
|
蒸笼
|
zhēnglóng
|
nồi hấp
|
25
|
饭勺
|
fàn sháo
|
môi xúc cơm
|
26
|
洗洁精
|
xǐ jié jīng
|
nước rửa bát
|
27
|
洗碗布
|
xǐ wǎn bù
|
giẻ rửa bát
|
28
|
砂锅
|
shāguō
|
nồi hầm/ bát sâu lòng
|
29
|
削皮器
|
xiāo pí qì
|
dao gọt, nạo vỏ
|
30
|
起子
|
qǐzi
|
dụng cụ bật nắp bia
|
31
|
水果刀
|
shuǐguǒ dāo
|
dao gọt hoa quả
|
Ngoài những từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng nhà bếp trên, các bạn có thể học thêm nhiều chủ đề khác tại đây. Nhớ ủng hộ duhockokono.edu.vn để truy cập nhiều bài học mới nữa nhé.
>>> Xem thêm: Khóa Học Tiếng Trung Hà Đông uy tín!