HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người

Cập nhật: 21/06/2019

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ ​phận cơ thể người

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể là chủ đề trong bài học tiếp theo Kokono muốn gửi tới các em. Học Tiếng Trung là cả một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, chăm chỉ và phải thực sự yêu thích. Mỗi ngày tự tích lũy cho mình một lượng từ mới nhất định, các em sẽ tạo cho mình nền tảng vững chắc làm hành trang phục vụ công việc vả cuộc sống. Vì vậy, hãy khám phá ngay những từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể cùng Tiếng Trung Kokono dưới đây nhé.

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ thể người

 Các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trung Phần 1

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người Phần 1 với 134 từ mới cùng phiên âm, dịch nghĩa cụ thể. Giúp các em biết được các bộ phận trên người mình viết và nói bằng tiếng Trung như thế nào. Đối với những bạn đang đi du học, xuất khẩu lao động hay sinh sống tại xứ Đài, Trung thì các từ vựng chủ đề này cực kì cần thiết.
 
Từ vựng tiếng trung chủ đề bộ phận cơ thể người
 
1
Amiđan
扁桃体
biǎntáotǐ
2
Bàn chân
脚掌
jiǎozhǎng
3
Bàng quang
膀胱
pángguāng
4
Bao tinh hoàn, bìu dái
阴囊
yīnnáng
5
Bộ phận sinh dục
生殖器
shēngzhíqì
6
Bộ xương
骨骼
gǔgé
7
Bụng
8
Bụng chân, bắp chân
腿肚子
tuǐdùzi
9
Bụng dưới
下腹
xiàfù
10
Buồng trứng
卵巢
luǎncháo
 
11
Cơ ba đầu
三头肌
sān tóu jī
12
Cơ bụng
腹肌
fù jī
13
Cơ gân
jiàn
14
Cơ hai đầu
二头肌
èr tóu jī
15
Cơ mặt
面肌
miàn jī
16
Cơ mông
臀肌
tún jī
17
Cơ ngực
胸肌
xiōngjī
18
Cơ nhục, bắp thịt
肌肉
jīròu
19
Cơ quan cảm giác
感觉器官
gǎnjué qìguān
20
Cơ tam giác
三角肌
sānjiǎo jī
21
Cổ tay
wàn
22
Cơ tim
心肌
xīnjī
23
Cổ tử cung
子宫颈 zǐ
gōngjǐng
24
Cột sống
脊梁骨
jǐlianggǔ
25
Củng mạc
虹膜
hóngmó
26
Cuống họng
喉咙
hóulóng
27
Da đầu
头皮
tóupí
28
Dạ dày
wèi
29
Đại não
大脑
dànǎo
30
Đầu
tóu
 
31
Đùi
大腿
dàtuǐ
32
Đùi, chân
tuǐ
33
Đường hô hấp
呼吸道
hūxīdào
34
Đường tiết niệu
尿道
niàodào
35
Đường tiêu hóa
消化道
xiāohuà dào
36
Dương vật
阴茎
yīnjīng
37
Gan
gān
38
Gan bàn chân, lòng bàn chân
脚底心
jiǎodǐ xīn
39
Gầu đầu (vảy da đầu)
头皮屑
tóupí xiè
40
Gáy
颈背
jǐng bèi
41
Gót chân
后跟
hòugēn
42
Háng
腹股沟
fùgǔgōu
43
Hầu
hóu
44
Hậu môn
肛门
gāngmén
45
Hệ thống thần kinh ngoại vi
周围神经系统
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
46
Hệ thống thần kinh trung ương
中枢神经系统
zhōngshū shénjīng xìtǒng
47
Hoàng cách (mô)
横膈
héng gé
48
Huyết quản
血管
xiěguǎn
49
Huyệt thái dương
太阳穴
tàiyángxué
50
Kết tràng
结肠
jiécháng
 
51
Lông mày
眉毛
méimáo
52
Lông mi
睫毛
jiémáo
53
Lưng
bèi
54
Lưng, thắt lưng
yāo
55
Lưỡi
shé
56
jiá
57
Màng bọc tim
心包
xīnbāo
58
Màng nhĩ
耳鼓膜
ěr gǔmó
59
Màng trinh
处女膜
chǔnǚmó
60
Mao mạch
毛细血管
máoxì xiěguǎn
 
61
Móng chân
趾甲
zhǐjiǎ
62
Móng tay
指甲
zhǐjiǎ
63
Mu bàn chân
脚背
jiǎobèi
64
Mu bàn tay
手背
shǒubèi
65
Mũi
66
Nách
腋窝
yèwō
67
Não
nǎo
68
Ngón cái
大趾
dà zhǐ
69
Ngón chân
zhǐ
70
Ngón tay
手指
shǒuzhǐ
71
Ngón tay cái
拇指
mǔzhǐ
72
Ngón tay đeo nhẫn
无名指
wúmíngzhǐ
73
Ngón tay giữa
中指
zhōngzhǐ
74
Ngón tay trỏ
食指
shízhǐ
75
Ngón út
小指
xiǎozhǐ
76
Ngực
xiōng
77
Nhãn cầu
眼球
yǎnqiú
78
Nhân trung
人中
rén zhōng
79
Nhánh khí quản
支气管
zhīqìguǎn
80
Nội tạng
内脏
nèizàng
 
81
Ruột thừa
盲肠
mángcháng
82
Ruột thừa
阑尾
lánwěi
83
Sống mũi
鼻梁
bíliáng
84
Tá tràng, ruột tá
十二指肠
shí’èr zhǐ cháng
85
Tai
耳 ěr
 
86
Tâm nhĩ
心房
xīnfáng
87
Tâm thất
心室
xīnshì
88
Tay
shǒu
89
Thận
shèn
90
Thần kinh
神经
shénjīng
91
Thần kinh cảm giác
感觉神经
gǎnjué shénjīng
92
Thần kinh cổ
颈神经
jǐng shénjīng
93
Thần kinh dưới lưỡi
舌下神经
shé xià shénjīng
94
Thần kinh giao cảm
交感神经
jiāogǎn shénjīng
95
Thần kinh khứu giác
嗅神经
xiù shénjīng
96
Thần kinh lưỡi, yết hầu
舌咽神经
shé yān shénjīng
97
Thần kinh mặt
面神经
miànshénjīng
98
Thần kinh não
脑神经
nǎo shénjīng
99
Thần kinh ngực
胸神经
Xiōng shénjīng
100
Thần kinh rẽ
展神经
zhǎn shénjīng
 
101
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
小舌
xiǎoshé
102
Tim
心脏
xīnzàng
103
Tinh dịch
精液
jīngyè
104
Tinh hoàn (hòn dái)
睾丸
gāowán
105
Tĩnh mạch
静脉
jìngmài
106
Tóc
发 fā
 
107
Tóc khô
干性发
gān xìng fā
108
Tóc nhờn
油性发
yóuxìng fā
109
Trán
é
110
Trực tràng
直肠
zhícháng
 
111
Tuyến yên
垂体
chuítǐ
112
Tỳ
113
Vai
jiān
114
Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
胃肠道
wèi cháng dào
115
Vòm họng
116
Vòm miệng (phần cứng)
硬腭
yìng’è
117
Vòm miệng (phần mềm)
软腭
ruǎn’è
118
乳房
rǔfáng
119
Xoang mũi
鼻腔
bíqiāng
120
Xương bánh chè
膝盖骨
xīgàigǔ
 
121
Xương mặt
面骨
miàn gǔ
122
Xương mắt cá chân
踝骨
huái gǔ
123
Xương mu
耻骨
chǐ gǔ
124
Xương mũi
鼻骨
bígǔ
125
Xương ngực
胸骨
xiōnggǔ
126
Xương quai xanh
锁骨
suǒgǔ
127
Xương sống
脊骨
jǐ gǔ
128
Xương sụn
软骨
ruǎngǔ
129
Xương sườn
肋骨
lèigǔ
130
Xương sườn sụn
肋软骨
lē ruǎngǔ
131
Xương trán
额骨
é gǔ
132
Xương trụ cẳng tay
尺骨
chǐgǔ
133
Xương vai
肩胛骨
jiānjiǎgǔ
134
Yết hầu
yàn

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề hàng không

 Các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trun​g Phần 2

Pinyin, nghĩa tiếng Việt của 83 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người phần 2.
 
135
Cái rốn
肚脐
dùqí
136
Cằm
下巴
xiàbā
137
Cẳng chân
小腿
xiǎotuǐ
138
Cẳng tay
前臂
qiánbì
139
Cánh khuỷu, cùi chỏ
zhǒu
140
Cánh tay
141
Cánh tay trên
上臂
shàngbì
142
Chân
143
Chân răng
牙根
yá gēn
144
Cổ
jǐng
145
Đầu gối
146
Đầu vú
乳头
rǔtóu
147
Dây chằng ngang
横韧带
héng rèndài
148
Dày thanh quản
声带
shēngdài
149
Đỉnh phổi
肺尖
fèi jiān
150
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
迷走神经
mízǒushénjīng
151
Động mạch
动脉
dòngmài
152
Động mạch phổi
肺动脉
fèidòngmài
153
Đồng tử, con ngươi
瞳孔
tóngkǒng
154
Đốt ngón tay
指节
zhǐ jié
155
Khí quản
气管
qì guǎn
156
Khớp
关节
guānjié
157
Khớp đầu gối
膝关节
xī guānjié
158
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
肘关节
zhǒu guānjié
159
Khuỷu tay
手弯
shǒu wān
160
Kinh nguyệt
月经
yuèjīng
161
Lá phổi
肺叶
fèiyè
162
Lỗ mũi
鼻孔
bíkǒng
163
Lợi
牙龈
yáyín
164
Lông âm hộ, âm mao
阴毛
yīnmáo
165
Âm đạo
阴道
yīndào
166
Âm hộ
阴部
yīnbù
167
Âm vật
阴蒂
yīndì
168
Mắt
yǎn
169
Mặt
liǎn
170
Mắt cá chân
huái
171
Men răng
牙珐琅质
yá fàlángzhí
172
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
大阴唇
dà yīnchún
173
Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
小阴唇
xiǎo yīnchún
174
Mí mắt
眼皮
yǎnpí
175
Miệng
kǒu
176
Môi
chún
178
Mông
臀部
túnbù
179
Ống dẫn tinh
输精管
shūjīngguǎn
180
Ống dẫn trứng
输卵管
shūluǎnguǎn
181
Phó thần kinh giao cảm
副神经
fù shénjīng
182
Phổi
fèi
183
Răng
184
Răng cửa
门牙
ményá
185
Răng khôn
智牙
zhì yá
186
Răng sữa
乳牙
rǔyá
187
Ruột già
大肠
dàcháng
188
Ruột non
小肠
xiǎocháng
189
Thần kinh ròng rọc
滑车神经
huáchē shénjīng
190
Thần kinh tam thoa
三叉神经
sānchā shénjīng
191
Thần kinh thị giác
视神经
shìshénjīng
192
Thần kinh thính giác
听神经
tīngshénjīng
193
Thần kinh tọa
坐骨神经
zuògǔshénjīng
194
Thần kinh tủy sống
脊髓神经
jǐsuǐ shénjīng
195
Thần kinh vận động
运动神经
yùndòng shénjīng
196
Thân người
躯干
qūgàn
197
Thực quản
食管
shíguǎn
198
Tiểu não
小脑
xiǎonǎo
199
Trứng
卵子
luǎnzǐ
200
Tứ chi
四肢
sìzhī
201
Tử cung (dạ con)
子宫
zǐgōng
202
Túi mật
胆囊
dǎnnáng
203
Tụy
204
Tuyến giáp trạng
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
205
Tuyến hạch lâm ba
淋巴结
línbājié
206
Tuyến nội tiết
内分泌腺
nèifēnmì xiàn
207
Tuyến sinh dục
性腺
xìngxiàn
208
Tuyến thượng thận
肾上腺
shènshàngxiàn
209
Xương chậu
盆骨
pén gǔ
210
Xương cổ
颈椎骨
jǐngchuí gǔ
211
Xương cổ
胫骨
jìnggǔ
212
Xương cột sống
脊椎
jǐchuí
213
Xương đầu
头骨
tóugǔ
214
Xương đầu gối, xương bánh chè
膝盖骨
xīgàigǔ
215
Xương đùi
股骨
gǔgǔ
216
Xương gò má
颧骨
quán gǔ
217
Xương hàm
颚骨
è gǔ
218
Xương mác
腓骨
féigǔ
Chúc các em học tốt tiếng Trung với 218 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người. Nếu muốn tham khảo thêm nhiều tài liệu hữu ích về tiếng Trung các em hãy thường xuyên ghé thăm website để cập nhật nhé.

 Tham khảo khóa học tiếng Trung tại Hà Đông!

 
trung tâm dạy tiếng Trung Kokono
Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668