Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể là chủ đề trong bài học tiếp theo Kokono muốn gửi tới các em. Học Tiếng Trung là cả một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, chăm chỉ và phải thực sự yêu thích. Mỗi ngày tự tích lũy cho mình một lượng từ mới nhất định, các em sẽ tạo cho mình nền tảng vững chắc làm hành trang phục vụ công việc vả cuộc sống. Vì vậy, hãy khám phá ngay những từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể cùng Tiếng Trung Kokono dưới đây nhé.

Các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trung Phần 1
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người Phần 1 với 134 từ mới cùng phiên âm, dịch nghĩa cụ thể. Giúp các em biết được các bộ phận trên người mình viết và nói bằng tiếng Trung như thế nào. Đối với những bạn đang đi du học, xuất khẩu lao động hay sinh sống tại xứ Đài, Trung thì các từ vựng chủ đề này cực kì cần thiết.
1
|
Amiđan
|
扁桃体
|
biǎntáotǐ
|
2
|
Bàn chân
|
脚掌
|
jiǎozhǎng
|
3
|
Bàng quang
|
膀胱
|
pángguāng
|
4
|
Bao tinh hoàn, bìu dái
|
阴囊
|
yīnnáng
|
5
|
Bộ phận sinh dục
|
生殖器
|
shēngzhíqì
|
6
|
Bộ xương
|
骨骼
|
gǔgé
|
7
|
Bụng
|
腹
|
fù
|
8
|
Bụng chân, bắp chân
|
腿肚子
|
tuǐdùzi
|
9
|
Bụng dưới
|
下腹
|
xiàfù
|
10
|
Buồng trứng
|
卵巢
|
luǎncháo
|
|
11
|
Cơ ba đầu
|
三头肌
|
sān tóu jī
|
12
|
Cơ bụng
|
腹肌
|
fù jī
|
13
|
Cơ gân
|
腱
|
jiàn
|
14
|
Cơ hai đầu
|
二头肌
|
èr tóu jī
|
15
|
Cơ mặt
|
面肌
|
miàn jī
|
16
|
Cơ mông
|
臀肌
|
tún jī
|
17
|
Cơ ngực
|
胸肌
|
xiōngjī
|
18
|
Cơ nhục, bắp thịt
|
肌肉
|
jīròu
|
19
|
Cơ quan cảm giác
|
感觉器官
|
gǎnjué qìguān
|
20
|
Cơ tam giác
|
三角肌
|
sānjiǎo jī
|
21
|
Cổ tay
|
腕
|
wàn
|
22
|
Cơ tim
|
心肌
|
xīnjī
|
23
|
Cổ tử cung
|
子宫颈 zǐ
|
gōngjǐng
|
24
|
Cột sống
|
脊梁骨
|
jǐlianggǔ
|
25
|
Củng mạc
|
虹膜
|
hóngmó
|
26
|
Cuống họng
|
喉咙
|
hóulóng
|
27
|
Da đầu
|
头皮
|
tóupí
|
28
|
Dạ dày
|
胃
|
wèi
|
29
|
Đại não
|
大脑
|
dànǎo
|
30
|
Đầu
|
头
|
tóu
|
|
31
|
Đùi
|
大腿
|
dàtuǐ
|
32
|
Đùi, chân
|
腿
|
tuǐ
|
33
|
Đường hô hấp
|
呼吸道
|
hūxīdào
|
34
|
Đường tiết niệu
|
尿道
|
niàodào
|
35
|
Đường tiêu hóa
|
消化道
|
xiāohuà dào
|
36
|
Dương vật
|
阴茎
|
yīnjīng
|
37
|
Gan
|
肝
|
gān
|
38
|
Gan bàn chân, lòng bàn chân
|
脚底心
|
jiǎodǐ xīn
|
39
|
Gầu đầu (vảy da đầu)
|
头皮屑
|
tóupí xiè
|
40
|
Gáy
|
颈背
|
jǐng bèi
|
41
|
Gót chân
|
后跟
|
hòugēn
|
42
|
Háng
|
腹股沟
|
fùgǔgōu
|
43
|
Hầu
|
喉
|
hóu
|
44
|
Hậu môn
|
肛门
|
gāngmén
|
45
|
Hệ thống thần kinh ngoại vi
|
周围神经系统
|
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
|
46
|
Hệ thống thần kinh trung ương
|
中枢神经系统
|
zhōngshū shénjīng xìtǒng
|
47
|
Hoàng cách (mô)
|
横膈
|
héng gé
|
48
|
Huyết quản
|
血管
|
xiěguǎn
|
49
|
Huyệt thái dương
|
太阳穴
|
tàiyángxué
|
50
|
Kết tràng
|
结肠
|
jiécháng
|
|
51
|
Lông mày
|
眉毛
|
méimáo
|
52
|
Lông mi
|
睫毛
|
jiémáo
|
53
|
Lưng
|
背
|
bèi
|
54
|
Lưng, thắt lưng
|
腰
|
yāo
|
55
|
Lưỡi
|
舌
|
shé
|
56
|
Má
|
颊
|
jiá
|
57
|
Màng bọc tim
|
心包
|
xīnbāo
|
58
|
Màng nhĩ
|
耳鼓膜
|
ěr gǔmó
|
59
|
Màng trinh
|
处女膜
|
chǔnǚmó
|
60
|
Mao mạch
|
毛细血管
|
máoxì xiěguǎn
|
|
61
|
Móng chân
|
趾甲
|
zhǐjiǎ
|
62
|
Móng tay
|
指甲
|
zhǐjiǎ
|
63
|
Mu bàn chân
|
脚背
|
jiǎobèi
|
64
|
Mu bàn tay
|
手背
|
shǒubèi
|
65
|
Mũi
|
鼻
|
bí
|
66
|
Nách
|
腋窝
|
yèwō
|
67
|
Não
|
脑
|
nǎo
|
68
|
Ngón cái
|
大趾
|
dà zhǐ
|
69
|
Ngón chân
|
趾
|
zhǐ
|
70
|
Ngón tay
|
手指
|
shǒuzhǐ
|
71
|
Ngón tay cái
|
拇指
|
mǔzhǐ
|
72
|
Ngón tay đeo nhẫn
|
无名指
|
wúmíngzhǐ
|
73
|
Ngón tay giữa
|
中指
|
zhōngzhǐ
|
74
|
Ngón tay trỏ
|
食指
|
shízhǐ
|
75
|
Ngón út
|
小指
|
xiǎozhǐ
|
76
|
Ngực
|
胸
|
xiōng
|
77
|
Nhãn cầu
|
眼球
|
yǎnqiú
|
78
|
Nhân trung
|
人中
|
rén zhōng
|
79
|
Nhánh khí quản
|
支气管
|
zhīqìguǎn
|
80
|
Nội tạng
|
内脏
|
nèizàng
|
|
81
|
Ruột thừa
|
盲肠
|
mángcháng
|
82
|
Ruột thừa
|
阑尾
|
lánwěi
|
83
|
Sống mũi
|
鼻梁
|
bíliáng
|
84
|
Tá tràng, ruột tá
|
十二指肠
|
shí’èr zhǐ cháng
|
85
|
Tai
|
耳 ěr
|
|
86
|
Tâm nhĩ
|
心房
|
xīnfáng
|
87
|
Tâm thất
|
心室
|
xīnshì
|
88
|
Tay
|
手
|
shǒu
|
89
|
Thận
|
肾
|
shèn
|
90
|
Thần kinh
|
神经
|
shénjīng
|
91
|
Thần kinh cảm giác
|
感觉神经
|
gǎnjué shénjīng
|
92
|
Thần kinh cổ
|
颈神经
|
jǐng shénjīng
|
93
|
Thần kinh dưới lưỡi
|
舌下神经
|
shé xià shénjīng
|
94
|
Thần kinh giao cảm
|
交感神经
|
jiāogǎn shénjīng
|
95
|
Thần kinh khứu giác
|
嗅神经
|
xiù shénjīng
|
96
|
Thần kinh lưỡi, yết hầu
|
舌咽神经
|
shé yān shénjīng
|
97
|
Thần kinh mặt
|
面神经
|
miànshénjīng
|
98
|
Thần kinh não
|
脑神经
|
nǎo shénjīng
|
99
|
Thần kinh ngực
|
胸神经
|
Xiōng shénjīng
|
100
|
Thần kinh rẽ
|
展神经
|
zhǎn shénjīng
|
|
101
|
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
|
小舌
|
xiǎoshé
|
102
|
Tim
|
心脏
|
xīnzàng
|
103
|
Tinh dịch
|
精液
|
jīngyè
|
104
|
Tinh hoàn (hòn dái)
|
睾丸
|
gāowán
|
105
|
Tĩnh mạch
|
静脉
|
jìngmài
|
106
|
Tóc
|
发 fā
|
|
107
|
Tóc khô
|
干性发
|
gān xìng fā
|
108
|
Tóc nhờn
|
油性发
|
yóuxìng fā
|
109
|
Trán
|
额
|
é
|
110
|
Trực tràng
|
直肠
|
zhícháng
|
|
111
|
Tuyến yên
|
垂体
|
chuítǐ
|
112
|
Tỳ
|
脾
|
pí
|
113
|
Vai
|
肩
|
jiān
|
114
|
Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
|
胃肠道
|
wèi cháng dào
|
115
|
Vòm họng
|
颌
|
hé
|
116
|
Vòm miệng (phần cứng)
|
硬腭
|
yìng’è
|
117
|
Vòm miệng (phần mềm)
|
软腭
|
ruǎn’è
|
118
|
Vú
|
乳房
|
rǔfáng
|
119
|
Xoang mũi
|
鼻腔
|
bíqiāng
|
120
|
Xương bánh chè
|
膝盖骨
|
xīgàigǔ
|
|
121
|
Xương mặt
|
面骨
|
miàn gǔ
|
122
|
Xương mắt cá chân
|
踝骨
|
huái gǔ
|
123
|
Xương mu
|
耻骨
|
chǐ gǔ
|
124
|
Xương mũi
|
鼻骨
|
bígǔ
|
125
|
Xương ngực
|
胸骨
|
xiōnggǔ
|
126
|
Xương quai xanh
|
锁骨
|
suǒgǔ
|
127
|
Xương sống
|
脊骨
|
jǐ gǔ
|
128
|
Xương sụn
|
软骨
|
ruǎngǔ
|
129
|
Xương sườn
|
肋骨
|
lèigǔ
|
130
|
Xương sườn sụn
|
肋软骨
|
lē ruǎngǔ
|
131
|
Xương trán
|
额骨
|
é gǔ
|
132
|
Xương trụ cẳng tay
|
尺骨
|
chǐgǔ
|
133
|
Xương vai
|
肩胛骨
|
jiānjiǎgǔ
|
134
|
Yết hầu
|
咽
|
yàn
|
Pinyin, nghĩa tiếng Việt của 83 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người phần 2.
135
|
Cái rốn
|
肚脐
|
dùqí
|
136
|
Cằm
|
下巴
|
xiàbā
|
137
|
Cẳng chân
|
小腿
|
xiǎotuǐ
|
138
|
Cẳng tay
|
前臂
|
qiánbì
|
139
|
Cánh khuỷu, cùi chỏ
|
肘
|
zhǒu
|
140
|
Cánh tay
|
臂
|
bì
|
141
|
Cánh tay trên
|
上臂
|
shàngbì
|
142
|
Chân
|
足
|
zú
|
143
|
Chân răng
|
牙根
|
yá gēn
|
144
|
Cổ
|
颈
|
jǐng
|
145
|
Đầu gối
|
膝
|
xī
|
146
|
Đầu vú
|
乳头
|
rǔtóu
|
147
|
Dây chằng ngang
|
横韧带
|
héng rèndài
|
148
|
Dày thanh quản
|
声带
|
shēngdài
|
149
|
Đỉnh phổi
|
肺尖
|
fèi jiān
|
150
|
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
|
迷走神经
|
mízǒushénjīng
|
151
|
Động mạch
|
动脉
|
dòngmài
|
152
|
Động mạch phổi
|
肺动脉
|
fèidòngmài
|
153
|
Đồng tử, con ngươi
|
瞳孔
|
tóngkǒng
|
154
|
Đốt ngón tay
|
指节
|
zhǐ jié
|
155
|
Khí quản
|
气管
|
qì guǎn
|
156
|
Khớp
|
关节
|
guānjié
|
157
|
Khớp đầu gối
|
膝关节
|
xī guānjié
|
158
|
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
|
肘关节
|
zhǒu guānjié
|
159
|
Khuỷu tay
|
手弯
|
shǒu wān
|
160
|
Kinh nguyệt
|
月经
|
yuèjīng
|
161
|
Lá phổi
|
肺叶
|
fèiyè
|
162
|
Lỗ mũi
|
鼻孔
|
bíkǒng
|
163
|
Lợi
|
牙龈
|
yáyín
|
164
|
Lông âm hộ, âm mao
|
阴毛
|
yīnmáo
|
165
|
Âm đạo
|
阴道
|
yīndào
|
166
|
Âm hộ
|
阴部
|
yīnbù
|
167
|
Âm vật
|
阴蒂
|
yīndì
|
168
|
Mắt
|
眼
|
yǎn
|
169
|
Mặt
|
脸
|
liǎn
|
170
|
Mắt cá chân
|
踝
|
huái
|
171
|
Men răng
|
牙珐琅质
|
yá fàlángzhí
|
172
|
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
|
大阴唇
|
dà yīnchún
|
173
|
Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
|
小阴唇
|
xiǎo yīnchún
|
174
|
Mí mắt
|
眼皮
|
yǎnpí
|
175
|
Miệng
|
口
|
kǒu
|
176
|
Môi
|
唇
|
chún
|
178
|
Mông
|
臀部
|
túnbù
|
179
|
Ống dẫn tinh
|
输精管
|
shūjīngguǎn
|
180
|
Ống dẫn trứng
|
输卵管
|
shūluǎnguǎn
|
181
|
Phó thần kinh giao cảm
|
副神经
|
fù shénjīng
|
182
|
Phổi
|
肺
|
fèi
|
183
|
Răng
|
牙
|
yá
|
184
|
Răng cửa
|
门牙
|
ményá
|
185
|
Răng khôn
|
智牙
|
zhì yá
|
186
|
Răng sữa
|
乳牙
|
rǔyá
|
187
|
Ruột già
|
大肠
|
dàcháng
|
188
|
Ruột non
|
小肠
|
xiǎocháng
|
189
|
Thần kinh ròng rọc
|
滑车神经
|
huáchē shénjīng
|
190
|
Thần kinh tam thoa
|
三叉神经
|
sānchā shénjīng
|
191
|
Thần kinh thị giác
|
视神经
|
shìshénjīng
|
192
|
Thần kinh thính giác
|
听神经
|
tīngshénjīng
|
193
|
Thần kinh tọa
|
坐骨神经
|
zuògǔshénjīng
|
194
|
Thần kinh tủy sống
|
脊髓神经
|
jǐsuǐ shénjīng
|
195
|
Thần kinh vận động
|
运动神经
|
yùndòng shénjīng
|
196
|
Thân người
|
躯干
|
qūgàn
|
197
|
Thực quản
|
食管
|
shíguǎn
|
198
|
Tiểu não
|
小脑
|
xiǎonǎo
|
199
|
Trứng
|
卵子
|
luǎnzǐ
|
200
|
Tứ chi
|
四肢
|
sìzhī
|
201
|
Tử cung (dạ con)
|
子宫
|
zǐgōng
|
202
|
Túi mật
|
胆囊
|
dǎnnáng
|
203
|
Tụy
|
胰
|
yí
|
204
|
Tuyến giáp trạng
|
甲状腺
|
jiǎzhuàngxiàn
|
205
|
Tuyến hạch lâm ba
|
淋巴结
|
línbājié
|
206
|
Tuyến nội tiết
|
内分泌腺
|
nèifēnmì xiàn
|
207
|
Tuyến sinh dục
|
性腺
|
xìngxiàn
|
208
|
Tuyến thượng thận
|
肾上腺
|
shènshàngxiàn
|
209
|
Xương chậu
|
盆骨
|
pén gǔ
|
210
|
Xương cổ
|
颈椎骨
|
jǐngchuí gǔ
|
211
|
Xương cổ
|
胫骨
|
jìnggǔ
|
212
|
Xương cột sống
|
脊椎
|
jǐchuí
|
213
|
Xương đầu
|
头骨
|
tóugǔ
|
214
|
Xương đầu gối, xương bánh chè
|
膝盖骨
|
xīgàigǔ
|
215
|
Xương đùi
|
股骨
|
gǔgǔ
|
216
|
Xương gò má
|
颧骨
|
quán gǔ
|
217
|
Xương hàm
|
颚骨
|
è gǔ
|
218
|
Xương mác
|
腓骨
|
féigǔ
|
Chúc các em học tốt tiếng Trung với 218 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bộ phận cơ thể người. Nếu muốn tham khảo thêm nhiều tài liệu hữu ích về tiếng Trung các em hãy thường xuyên ghé thăm website để cập nhật nhé.
Tham khảo khóa học tiếng Trung tại Hà Đông!