Trang chủ
Tìm
Menu
+
Trang chủ
+
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Đội ngũ nhân sư
Tầm nhìn sứ mệnh
Nguyên tắc hoạt động
+
Tự Học Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung
Ngữ pháp Tiếng Trung
Kinh nghiệm học tiếng Trung
Tài liệu học Tiếng Trung
+
Thư viện
Album ảnh
+
Liên hệ
HOTLINE
:
0989.212.668
Trang chủ
-
Thông tin du học
2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2
Cập nhật: 27/03/2019
Cỡ chữ
2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2
Bài viết dưới đây giới thiệu 300 từ vựng tiếp theo trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 2) giúp các bạn ôn tập. 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2 bao gồm phần viết tiếng Trung, phiên âm và dịch nghĩa rất dễ dàng học tập và ôn luyện.
300 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 2)
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
301
分析
Fēnxī
Phân tích
302
否定
fǒudìng
Phủ định
303
否认
fǒurèn
Từ chối
304
幅
fú
Chiều rộng
305
扶
fú
Hỗ trợ
306
服从
fúcóng
Vâng lời
307
辅导
fǔdǎo
Tư vấn
308
付款
fùkuǎn
Thanh toán
309
妇女
fùnǚ
Phụ nữ
310
复制
fùzhì
Sao chép
311
服装
fúzhuāng
Quần áo
312
盖
gài
Bìa
313
改革
gǎigé
Cải cách
314
改进
gǎijìn
Cải thiện
315
概括
gàikuò
Tổng quát hóa
316
概念
gàiniàn
Khái niệm
317
改善
gǎishàn
Cải thiện
318
改正
gǎizhèng
Đúng
319
干
gàn
Khô
320
干活儿
gàn huó er
Làm việc
321
干脆
gāncuì
Đơn giản
322
钢铁
gāngtiě
Thép
323
感激
gǎnjī
Biết ơn
324
赶紧
gǎnjǐn
Nhanh lên
325
赶快
gǎnkuài
Nhanh lên
326
感受
gǎnshòu
Cảm thấy
327
感想
gǎnxiǎng
Ấn tượng
328
搞
gǎo
Tham gia
329
告别
gàobié
Nói lời tạm biệt
330
高档
gāodàng
Cao cấp
331
高速公路
gāosù gōnglù
Quốc lộ
332
隔壁
gébì
Bên cạnh
333
个别
gèbié
Cá nhân
334
胳膊
gēbó
Cánh tay
335
革命
gémìng
Cách mạng
336
根
gēn
Rễ
337
根本
gēnběn
Về cơ bản
338
更
gèng
Thêm
339
更加
gèngjiā
Thêm
340
个人
gèrén
Cá nhân
341
格外
géwài
Phi thường
342
个性
gèxìng
Tính cách
343
鸽子
gēzi
Bồ câu
344
公布
gōngbù
Thông báo
345
工厂
gōngchǎng
Nhà máy
346
工程师
gōngchéngshī
Kỹ sư
347
功夫
gōngfū
Kungfu
348
公开
gōngkāi
Công cộng
349
功能
gōngnéng
Chức năng
350
公平
gōngpíng
Hội chợ
351
工人
gōngrén
Công nhân
352
贡献
gòngxiàn
Đóng góp
353
工业
gōngyè
Công nghiệp
354
公寓
gōngyù
Chung cư
355
公元
gōngyuán
Quảng cáo
356
公主
gōngzhǔ
Công chúa
357
构成
gòuchéng
Thành phần
358
沟通
gōutōng
Truyền thông
359
挂号
guàhào
Đã đăng ký
360
乖
guāi
Tốt
361
怪不得
guàibùdé
Không có gì lạ
362
拐弯
guǎiwān
Biến
363
官
guān
Cán bộ
364
观点
guāndiǎn
Ý kiến
365
观察
guānchá
Quan sát
366
广场
guǎngchǎng
Quảng trường
367
广大
guǎngdà
Rộng
368
广泛
guǎngfàn
Mở rộng
369
光滑
guānghuá
Mịn màng
370
光临
guānglín
Đến đây
371
光明
guāngmíng
Sáng
372
光盘
guāngpán
CD
373
光荣
guāngróng
Vinh quang
374
关怀
guānhuái
Chăm sóc
375
冠军
guànjūn
Vô địch
376
观念
guānniàn
Khái niệm
377
罐头
guàntóu
Đồ hộp
378
管子
guǎnzi
Ống
379
古代
gǔdài
Cổ đại
380
古典
gǔdiǎn
Cổ điển
381
固定
gùdìng
Đã sửa
382
姑姑
gūgū
Dì
383
规矩
guījǔ
Nội quy
384
规侓
guī lù
Quy định
385
规模
guīmó
Tỷ lệ
386
柜台
guìtái
Quầy
387
规则
guīzé
Quy tắc
388
古老
gǔlǎo
Cổ đại
389
滚
gǔn
Cuộn
390
姑娘
gū niáng
Cô gái
391
过
guò
Kết thúc
392
锅
guō
Nồi
393
过期
guòqí
Đã hết hạn
394
过分
guòfèn
Quá mức
395
国籍
guójí
Quốc tịch
396
过敏
guòmǐn
Dị ứng
397
国庆节
guóqìng jié
Ngày quốc khánh
398
果实
guǒshí
Trái cây
399
股票
gǔpiào
Chứng khoán
400
故事
gùshì
Câu chuyện
401
固体
Gùtǐ
Rắn
402
骨头
gǔtou
Xương
403
鼓舞
gǔwǔ
Truyền cảm hứng
404
雇佣
gùyōng
Việc làm
405
哈
hā
Hà
406
海关
hǎiguān
Hải quan
407
海鲜
hǎixiān
Hải sản
408
喊
hǎn
Tiếng hét
409
行业
hángyè
Công nghiệp
410
豪华
háohuá
Sang trọng
411
好奇
hàoqí
Tò mò
412
何必
hébì
Tại sao
413
合法
héfǎ
Pháp lý
414
何况
hékuàng
Hơn nữa
415
合理
hélǐ
Hợp lý
416
恨
hèn
Ghét
417
横
héng
Ngang
418
和平
hépíng
Hòa bình
419
合同
hétóng
Hợp đồng
420
核心
héxīn
Lõi
421
合影
héyǐng
Ảnh nhóm
422
合作
hézuò
Hợp tác
423
后果
hòuguǒ
Hậu quả
424
壶
hú
Nồi
425
滑冰
huábīng
Trượt băng
426
划船
huáchuán
Chèo thuyền
427
怀念
huáiniàn
Hoa hậu
428
皇帝
huángdì
Hoàng đế
429
黄瓜
huángguā
Dưa chuột
430
皇后
huánghòu
Nữ hoàng
431
黄金
huángjīn
Vàng
432
慌张
huāngzhāng
Hoảng loạn
433
缓解
huǎnjiě
Cứu trợ
434
幻想
huànxiǎng
Ảo mộng
435
花生
huāshēng
Đậu phộng
436
话题
huàtí
Chủ đề
437
化学
huàxué
Hóa học
438
华裔
huáyì
Trung quốc
439
蝴蝶
húdié
Bướm
440
挥
huī
Xích đu
441
灰
huī
Xám
442
灰尘
huīchén
Bụi
443
恢复
huīfù
Phục hồi
444
汇率
huìlǜ
Tỷ giá hối đoái
445
灰心
huīxīn
Không khuyến khích
446
婚礼
hūnlǐ
Đám cưới
447
婚姻
hūnyīn
Hôn nhân
448
伙伴
huǒbàn
Đối tác
449
火柴
huǒchái
Trận đấu
450
活跃
huóyuè
Hoạt động
451
忽视
hūshì
Bỏ bê
452
胡说
húshuō
Vô nghĩa
453
胡同
hútòng
Hông
454
糊涂
hútú
Bối rối
455
呼吸
hūxī
Hơi thở
456
胡须
húxū
Râu
457
甲
jiǎ
Một
458
嘉宾
jiābīn
Khách
459
捡
jiǎn
Nhặt
460
煎
jiān
Chiên
461
肩膀
jiānbǎng
Vai
462
剪刀
jiǎndāo
Kéo
463
讲究
jiǎngjiù
Chú ý đến
464
降落
jiàngluò
Hạ cánh
465
酱油
jiàngyóu
Nước tương
466
讲座
jiǎngzuò
Bài giảng
467
艰巨
jiānjù
Khó khăn
468
坚决
jiānjué
Kiên quyết
469
艰苦
jiānkǔ
Khó
470
建立
jiànlì
Thành lập
471
键盘
jiànpán
Bàn phím
472
坚强
jiānqiáng
Mạnh mẽ
473
尖锐
jiānruì
Sắc nét
474
建设
jiànshè
Xây dựng
475
健身房
jiànshēnfáng
Phòng tập thể dục
476
建议
jiànyì
Gợi ý
477
简直
jiǎnzhí
Đơn giản
478
建筑
jiànzhú
Tòa nhà
479
浇
jiāo
Đổ
480
教材
jiàocái
Tài liệu giảng dạy
481
角度
jiǎodù
Góc
482
角度
jiǎodù
Góc
483
狡猾
jiǎohuá
Láu lỉnh
484
交换
jiāohuàn
Trao đổi
485
交际
jiāojì
Truyền thông
486
教练
jiàoliàn
Huấn luyện viên
487
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
488
胶水
jiāoshuǐ
Keo dán
489
教训
jiàoxùn
Bài học
490
假如
jiǎrú
Nếu
491
驾驶
jiàshǐ
Lái xe
492
家庭
jiā tíng
Gia đình
493
家务
jiāwù
Việc nhà
494
家乡
jiāxiāng
Quê hương
495
价值
jiàzhí
Giá trị
496
假装
jiǎzhuāng
Giả vờ
497
夹子
jiázi
Clip
498
基本
jīběn
Cơ bản
499
节
jié
Lễ hội
500
届
jiè
Phiên
501
接触
Jiēchù
Liên hệ
502
接待
jiēdài
Lễ tân
503
阶段
jiēduàn
Giai đoạn
504
解放
jiěfàng
Giải phóng
505
结构
jiégòu
Cấu trúc
506
结合
jiéhé
Kết hợp
507
接近
jiējìn
Đóng
508
借口
jièkǒu
Xin lỗi
509
结论
jiélùn
Kết luận
510
节省
jiéshěng
Lưu lại
511
结实
jiēshi
Mạnh mẽ
512
解说员
jiěshuō yuán
Người kể chuyện
513
戒烟
jièyān
Bỏ thuốc lá
514
结账
jiézhàng
Thanh toán
515
接着
jiēzhe
Sau đó
516
戒指
jièzhǐ
Nhẫn
517
及格
jígé
Vượt qua
518
激烈
jīliè
Cường độ cao
519
纪录
jìlù
Ghi lại
520
纪律
jìlǜ
Kỷ luật
521
急忙
jímáng
Nhanh lên
522
寂寞
jìmò
Cô đơn
523
紧
jǐn
Chặt
524
进步
jìnbù
Tiến độ
525
近代
jìndài
Hiện đại
526
敬爱
jìng'ài
Kính gửi
527
精彩
jīngcǎi
Tuyệt vời
528
经常
jīngcháng
Thường
529
经典
jīngdiǎn
Cổ điển
530
经过
jīngguò
Sau
531
经理
jīnglǐ
Quản lý
532
景色
jǐngsè
Phong cảnh
533
精神
jīngshén
Thần
534
尽管
jǐnguǎn
Mặc dù
535
经营
jīngyíng
Hoạt động
536
纪念
jìniàn
Kỷ niệm
537
紧急
jǐnjí
Khẩn cấp
538
进口
jìnkǒu
Nhập khẩu
539
尽力
jìnlì
Làm hết sức
540
尽量
jǐnliàng
Cố gắng
541
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng
542
金属
jīnshǔ
Kim loại
543
既然
jìrán
Kể từ khi
544
肌肉
jīròu
Cơ bắp
545
计算
jìsuàn
Tính toán
546
集体
jítǐ
Tập thể
547
救
jiù
Lưu lại
548
酒吧
jiǔbā
Thanh
549
救护车
jiùhù chē
Xe cứu thương
550
舅舅
jiùjiu
Cậu
551
记忆
jìyì
Ký ức
552
集中
jízhōng
Tập trung
553
举
jǔ
Nâng
554
俱乐部
jùlèbù
Câu lạc bộ
555
卷
juǎn
Âm lượng
556
捐
juān
Quyên góp
557
具备
jùbèi
Có
558
巨大
jùdà
Rất lớn
559
决定
juédìng
Quyết định
560
绝对
juéduì
Tuyệt đối
561
决赛
juésài
Chung kết
562
角色
juésè
Vai trò
563
决心
juéxīn
Quyết tâm
564
聚会
jùhuì
Tiệc tùng
565
军事
jūnshì
Quân đội
566
均匀
jūnyún
Đồng phục
567
居然
jūrán
Thật ra
568
据说
jùshuō
Người ta nói
569
具体
jùtǐ
Cụ thể
570
桔子
júzi
Quả quýt
571
卡车
kǎchē
Xe tải
572
开发
kāifā
Phát triển
573
开放
kāifàng
Mở
574
开幕式
kāimù shì
Lễ khai mạc
575
开心
kāixīn
Hạnh phúc
576
砍
kǎn
Cắt
577
看来
kàn lái
Có vẻ như
578
看不起
kànbùqǐ
Nhìn xuống
579
抗议
kàngyì
Phản đối
580
烤鸭
kǎoyā
Vịt quay
581
克
kè
Gram
582
颗
kē
Một
583
课程
kèchéng
Khóa học
584
克服
kèfú
Vượt qua
585
客观
kèguān
Mục tiêu
586
可见
kějiàn
Hiển thị
587
可靠
kěkào
Đáng tin cậy
588
刻苦
kèkǔ
Công việc khó khăn
589
可怕
kěpà
Kinh khủng
590
客厅
kètīng
Phòng khách
591
恐怖
kǒngbù
Kinh dị
592
空间
kōngjiān
Không gian
593
空闲
kòngxián
Nhàn rỗi
594
控制
kòngzhì
Kiểm soát
595
口味
kǒuwèi
Hương vị
596
夸
kuā
Tự hào
597
会计
kuàijì
Kế toán
598
矿泉水
kuàngquán shuǐ
Nước khoáng
599
困难
kùnnán
Khó khăn
600
扩大
kuòdà
Mở rộng
Duhockokono.edu.vn sẽ tiếp tục cập nhật thông tin các phần tiếp theo của
2500 từ vựng luyện thi HSK 5
sớm nhất.
>>> Xem lại 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1
tại đây
.
Về trang trước
Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Trang chủ
Giới thiệu
Tự Học Tiếng Trung
Thư viện
Liên hệ
Hotline hỗ trợ khách hàng
0989.212.668
Phiên bản máy tính
Fanpage Facebook
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
0989.212.668