STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
背心
Bèixīn
áo ba lỗ, áo may ô
2
吊带衣
diàodài yī
áo hai dây
3
大衣
dàyī
áo khoác
4
外衣
wàiyī
5
蝙蝠衫
biānfú shān
áo kiểu cánh dơi
6
毛衣
máoyī
áo len
7
羽绒服
yǔróngfú
áo lông vũ
8
恤衫
xùshān
áo phông T
9
衬衫
chènshān
áo sơ mi
10
长袖衬衫
cháng xiù chènshān
áo sơ mi dài tay
11
价格表
jiàgé biǎo
bảng giá
12
领带
lǐngdài
cà vạt
13
感兴趣
gǎn xìngqù
cảm thấy hứng thú
14
高
gāo
cao
15
欢迎光临
huānyíng guānglín
chào mừng ghé thăm
16
产品质量
chǎnpǐn zhí liàng
chất lượng sản phẩm
17
产品种类
chǎnpǐnzhǒnglèi
chủng loại sản phẩm
18
U 字领
U zì lǐng
cổ chữ U
19
V 字领
V zì lǐng
cổ chữ V
20
西装
xīzhuāng
comple, vest
21
新技术
xīn jìshù
công nghệ mới
22
贵
guì
đắt
23
漂亮, 好看
piàoliang, hǎokàn
đẹp
24
零售价格
língshòu jiàgé
giá bán lẻ
25
出销价格
chū xiāo jiàgé
giá bán ra
26
批发价格
pīfā jiàgé
giá bán sỉ
27
直销价格
zhíxiāo jiàgé
giá bán trực tiếp
28
失效价格
shīxiào jiàgé
giá không còn hiệu lực
29
免税价格
miǎnshuì jiàgé
giá miễn thuế
30
打折价格
dǎzhé jiàgé
gía sales off
31
产品价格
chǎnpǐn jiàgé
giá thành sản phẩm
32
出场价格
chūchǎng jiàgé
giá thị trường
33
销售价格
xiāoshòu jiàgé
giá tiêu thụ
34
优惠价
yōuhuì jià
giá ưu đãi
35
优惠价格
yōuhuì jiàgé
36
打 6 折
dǎ 6 zhé
giảm giá 40%
37
鞋子
xiézi
giầy
38
高跟鞋
gāogēnxié
giầy cao gót
39
好货不便宜, 便宜没好货
hǎo huò bù piányí, piányí méi hǎo huò
hàng tốt thì không rẻ, hàng rẻ thường không tốt
40
花色
huāsè
họa tiết sản phẩm
41
产品花色
chǎnpǐn huāsè
kiểu dáng mới, mẫu mới
42
新款式
xīnkuǎnshì
kiểu dáng, mẫu mã sản phẩm
43
产品式样
chǎnpǐn shìyàng
mẫu mã sản phẩm
44
式样
shìyàng
mẫu mã
45
款式
kuǎn shì
46
下次再光临
xià cì zài guānglín
lần sau lại đến
47
产品品种
chǎnpǐn pǐn zhǒng
loại sản phẩm
48
垫肩
diànjiān
lót vai
49
新款
xīnkuǎn
mẫu mới
50
批发买
pīfā mǎi
mua buôn
51
目录
mùlù
mục lục
52
产品目录
chǎnpǐn mùlù
mục lục sản phẩm
53
裤子
kùzi
quần
54
衣服
yīfú
quần áo
55
成衣
chéngyī
quần áo may sẵn
56
冬装
dōngzhuāng
quần áo mùa đông
57
夏装
xiàzhuāng
quần áo mùa hè
58
秋装
qiūzhuāng
quần áo mùa thu
59
春装
chūnzhuāng
quần áo mùa xuân
60
男装
nánzhuāng
quần áo nam
61
女装
nǚzhuāng
quần áo nữ
62
儿童装
értóng zhuāng
quần áo trẻ em
63
内装
nèizhuāng
quần áo trong
64
低腰牛仔裤
dī yāo niúzǎikù
quần bò trễ
65
长裤
cháng kù
quần dài
66
短裤
duǎnkù
quần đùi, sooc
67
秋裤
qiū kù
quần giữ nhiệt bên trong
68
灯笼裤
dēnglongkù
quần ống túm
69
丝袜
sīwà
quần tất
70
黑丝袜
hēi sīwà
quần tất đen
71
便宜
piányí
rẻ
72
产品样本
chǎnpǐn yàngběn
sản phẩm mẫu
73
新产品
xīn chǎnpǐn
sản phẩm mới
74
产品
chǎnpǐn
sản phẩm, mặt hàng
75
服装店
fúzhuāng diàn
shop quần áo, cửa hàng quần áo
76
的确良
díquèliáng
sợi daron
77
涤纶
dílún
sợi terylen
78
旗袍
qípáo
sườn xám
79
中国式旗袍
zhōngguó shì qípáo
sườn xám Trung Quốc
80
越南式旗袍
yuènán shì qípáo
sườn xám Việt Nam
81
考虑
kǎolǜ
suy nghĩ, cân nhắc
82
袜子
wàzi
tất
83
低
dī
thấp
84
新设配
xīn shè pèi
thiết bị mới
85
流行
liúxíng
thịnh hàng
86
服装
fúzhuāng
trang phục
87
传统服装
chuántǒng fúzhuāng
trang phục truyền thống
88
插袋
chādài
túi phụ
89
暗袋
àn dài
túi trong
90
裙子
qúnzi
váy
91
背带裙
bēidài qún
váy có dây đeo
92
衬裙
chènqún
váy lót
93
超短裙
chāoduǎnqún
váy ngắn
94
百褶裙
bǎi zhě qún
váy nhiều nếp gấp
95
váy siêu ngắn