Tên |
Tiếng Trung |
Phiên âm
|
tên Loan trong tiếng trung |
湾 |
wān
|
tên Oanh trong tiếng trung |
莺 |
yīng
|
tên Nhung trong tiếng trung |
绒 |
róng
|
tên Trang trong tiếng trung |
妝 |
zhuāng
|
tên Hằng trong tiếng trung |
姮 |
héng
|
tên Tâm trong tiếng trung |
心 |
xīn
|
tên Việt trong tiếng trung |
越 |
yuè
|
tên Hà trong tiếng trung |
何 |
hé
|
tên Hường trong tiếng trung |
紅 |
hóng
|
tên Huyền trong tiếng trung |
玄 |
xuán
|
tên Yến trong tiếng trung |
燕 |
yàn
|
tên Thắm trong tiếng trung |
嘇/深 |
shān/shēn
|
tên An trong tiếng trung |
安 |
ān
|
tên Khanh trong tiếng trung |
卿 |
qīng
|
tên Khương trong tiếng trung |
羌 |
qiāng
|
tên Mẫn trong tiếng trung |
愍 |
mǐn
|
tên Mến trong tiếng trung |
𢗔 |
𢗔
|
tên Toản trong tiếng trung |
鑽 |
zuān
|
tên Trọng trong tiếng trung |
重 |
zhòng
|
tên Trường trong tiếng trung |
长 |
zhǎng
|