HOTLINE : 0989.212.668
Tiếng Việt

Đừng bỏ lỡ | 100 Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục

Cập nhật: 09/04/2019

Đừng bỏ lỡ | 100 Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục

 Trang phục là chủ đề hàng ngày luôn được quan tâm nhiều. Là một đứa đam mê thời trang nên hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục hay được dùng nhất nhé. Bạn nào cũng có đam mê giống mình hoặc yêu thích ngôn ngữ Trung Hoa thì mau lưu các từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục này về cày dần nè.
 
100 từ vựng tiếng trung chủ đề thời trang
 
>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch <<<

Danh sách 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề ​trang phục

Bài viết của mình sẽ chia sẻ đầy đủ ba phần tiếng Trung, Phiên âm và Dịch nghĩa tiếng Việt của 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục để các bạn học tập dễ dàng nhất.
 

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

外套

wàitào

Áo khoác

2

衣服

yīfú

Quần áo, áo

3

jiàn

Chiếc, cái (lượng từ)

4

裤子

kùzi

Quần

5

裙子

qúnzi

Váy

6

zhǎng

Dài

7

duǎn

Ngắn

8

tiáo

Chiếc, cái (dùng cho những vật dài, như quần, váy,...) (lượng từ)

9

鞋子

xiézi

Giầy, dép

10

衬衫

chènshān

Áo sơ mi

11

guì

Đắt

12

便宜

piányí

Rẻ

13

服装

Fúzhuāng

Quần áo

14

内衣

nèiyī

Đồ lót, nội y

15

女式内衣

nǚ shì nèiyī

Áo lót nữ

16

女式花边胸衣

nǚ shì huābiān xiōng yī

Áo lót viền đăng ten ren của nữ

17

金胸女衬衣

jīn xiōng nǚ chènyī

Áo yếm, áo lót nữ

18

女式无袖宽内衣

nǚ shì wú xiù kuān nèiyī

Đồ lót nữ không tay rộng

19

女式宽松外穿背心

nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn

Áo khoác ngoài nữ

20

网眼背心

wǎngyǎn bèixīn

Áo lưới

21

衬里背心

chènlǐ bèixīn

Áo lót bên trong

22

西装背心

xīzhuāng bèixīn

Bộ vest

23

上衣

shàngyī

Áo cánh

24

茄克衫

jiākè shān

Áo khoác

25

男式便装短上衣

nán shì biànzhuāng duǎn shàngyī

Áo cộc tay nam

26

立领上衣

lìlǐng shàngyī

Áo cổ đứng

27

运动上衣

yùndòng shàngyī

Áo thể thao

28

双面式商议

shuāng miàn shì shāngyì

Áo hai mặt

29

双面式茄克衫

shuāng miàn shì jiākè shān

Áo khoác hai mặt

30

紧身短上衣

jǐnshēn duǎn shàngyī

Áo ngắn bó sát người

31

宽松短上衣

Kuānsōng duǎn shàngyī

Áo thụng

32

束腰外衣

shù yāo wàiyī

Áo khoác ngoài bó hông

33

宽松外衣

kuānsōng wàiyī

Áo khoác ngoài kiểu thụng

34

卡曲衫

kǎ qū shān

Áo choàng

35

运动衫

yùndòng shān

Áo kiểu thể thao

36

蝙蝠衫

biānfú shān

Áo kiểu cánh dơi

37

蝴蝶山

húdié shān

Áo kiểu cánh bướm

38

恤衫

xùshān

Áo sơ mi

39

大衣

dàyī

Áo bành tô

40

轻便大衣

qīngbiàn dàyī

Áo khoác nhẹ

41

厚大衣

hòu dàyī

Áo khoác dày

42

厚呢大衣

hòu ne dàyī

Áo khoác bằng nỉ dày

43

特长大衣

tècháng dàyī

Áo khoác siêu dày

44

女式织锦长外套

nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào

Áo dài thổ cẩm nữ

45

斗蓬

dòu péng

Áo choàng

46

披肩

pījiān

Khăn choàng

47

风衣

fēngyī

Áo gió

48

罩衫

zhàoshān

Áo khoác, áo choàng

49

旗袍

qípáo

Sườn xám

50

宽松罩衣

kuānsōng zhàoyī

Áo choàng rộng


từ vựng tiếng trung chủ đề trang phục

51
仿男士女衬衫
Fǎng nánshì nǚ chènshān
Áo sơ mi nữ kiểu nam
52
短袖衬衫
duǎn xiù chènshān
Áo sơ mi tay ngắn
53
长袖衬衫
cháng xiù chènshān
Áo dài tay
54
网眼衬衫
wǎngyǎn chènshān
Áo lưới
55
紧身衬衫
jǐnshēn chènshān
Áo sơ mi bó sát
56
家常便服
jiācháng biànfú
Quần áo thường ngày
57
女式便服
nǚ shì biànfú
Quần áo nữ
58
睡衣裤
shuìyī kù
Đồ ngủ
59
睡衣
shuìyī
Áo ngủ, váy ngủ
60
睡裤
shuì kù
Quần pyjama
61
衬衫式长睡衣
chènshān shì cháng shuìyī
Áo ngủ dài kiểu sơ mi
62
儿童水衣
értóng shuǐ yī
Bộ đồ trẻ em
63
皮茄克
pí jiākè
Áo khoác da
64
带风帽的厚茄克
dài fēngmào de hòu jiākè
Áo khoác dày có mũ trùm
65
短裤
duǎnkù
Quần short
66
长裤
cháng kù
Quần tây
67
连衫裤
lián shān kù
Bộ đồ liền thân
68
宽松裤
kuānsōng kù
Quần rộng
69
宽松长裤
kuānsōng cháng kù
Quần thụng dài
70
喇叭裤
lǎbā kù
Quần ống loe
71
裙裤
Qún kù
Quần váy
72
瘦腿紧身裤
shòu tuǐ jǐnshēn kù
Quần bó sát
73
紧身半长女裤
jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
Quần lửng bó sát
74
牛仔裤
niúzǎikù
Quần jean
75
弹力裤
tánlì kù
Quần thun
76
连袜裤
lián wà kù
Quần liền tất
77
卡其裤
kǎqí kù
Quần kaki
78
帆布裤
fānbù kù
Quần vải thô
79
裙裤
qún kù
Váy
80
连衣裙
liányīqún
Đầm
81
中长裙
zhōng cháng qún
Váy dài
82
超短裙
chāoduǎnqún
Váy ngắn
83
超超短裙
chāo chāoduǎnqún
Váy siêu ngắn
84
超短连衣裤 
chāo duǎn lián yī kù 
Bộ đồ liền thân ngắn
85
裸背女裙
luǒ bèi nǚ qún
Váy hở lưng
86
 拖地长裙
 tuō dì cháng qún
Váy dài chấm đất
87
 围裙 
 wéiqún 
Váy quây
88
衬衫式连衣裙
chènshān shì liányīqún
Váy liền áo kiểu sơ mi
89
旗袍裙
qípáo qún
Váy dài
90
直统裙
zhí tǒng qún
Váy ống thẳng
91
鱼尾裙
Yú wěi qún
Váy đuôi cá
92
绣花裙
xiùhuā qún
Váy thêu
93
无袖连衣裙
wú xiù liányīqún
Váy không tay
94
紧身连衣裙
jǐnshēn liányīqún
Váy bó sát
95
女裙服
nǚ qún fú
Bộ váy nữ
96
夹袄
jiá ǎo
Áo hai lớp
97
婚礼服
hūn lǐfú
Váy cưới
98
工作服
gōngzuòfú
Quần áo công sở
99
孕妇服
yùnfù fú
Quần áo bầu
100
婴儿服
yīng'ér fú
Quần áo trẻ em

 
từ vựng tiếng trung chủ đề trang phục thông dụng
 
Hi vọng 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục mình mới chia sẻ có thể áp dụng nhiều trong đời sống cho các bạn, nhất là khi mua sắm tại xứ Trung Hoa.
 
từ vựng tiếng trung chủ đề trang phục

 
Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình

Các tin tức khác:
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 21 là bài học về cách nói chu...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nà...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 18
Các câu chúc tiếng Trung cơ bản là bài tự Học Tiếng Trung hàng ngày chủ đề ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 15 hôm nay bài học về Đặt vé ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đê 16
Làm thủ tục du lịch có là đa phần chúng ta đều đã từng hoặc sẽ trải qua. Nế...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 19 sẽ hướng dẫn các em giới t...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 17
Trong bài học hôm nay, Kokono sẽ giới thiệu đến các em các nói tiếng Trung ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 14
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta dễ bất cẩn bỏ quên đồ đạc để chúng thất lạ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 - Thời gian
Thời gian là chuyên mục Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 3 mà ...
Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 2 - Hỏi tên tuổi
Hỏi thăm tên tuổi luôn là lời mở đầu cho câu chuyện làm quen chào hỏi. Khi ...
Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.212.668
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222

Email: duhockokono@gmail.com
0989.212.668